Bản dịch của từ Boost morale trong tiếng Việt
Boost morale
Boost morale (Idiom)
Nâng cao tinh thần của ai đó.
To uplift someones spirits.
Positive feedback can boost morale before the presentation.
Phản hồi tích cực có thể nâng cao tinh thần trước buổi thuyết trình.
Ignoring team achievements can lower morale in the workplace.
Bỏ qua thành tựu của nhóm có thể làm giảm tinh thần làm việc.
Does recognition of hard work boost morale among colleagues effectively?
Việc công nhận công việc chăm chỉ có tác dụng nâng cao tinh thần giữa đồng nghiệp hiệu quả không?
Khuyến khích sự nhiệt tình và quyết tâm.
To encourage enthusiasm and determination.
Positive feedback can boost morale in the workplace.
Phản hồi tích cực có thể tăng cường tinh thần làm việc.
Ignoring employee concerns can lower morale within the team.
Bỏ qua lo lắng của nhân viên có thể làm giảm tinh thần đồng đội.
Does recognition of hard work help boost morale among students?
Việc công nhận công việc chăm chỉ có giúp nâng cao tinh thần học sinh không?
A positive work environment can boost morale among employees.
Môi trường làm việc tích cực có thể tăng cường tinh thần nhân viên.
Ignoring team achievements can lower morale within the group.
Bỏ qua thành tựu của nhóm có thể làm giảm tinh thần trong nhóm.
Does recognizing individual efforts help boost morale in organizations?
Việc công nhận nỗ lực cá nhân có giúp tăng cường tinh thần trong tổ chức không?
Cụm từ "boost morale" được sử dụng để chỉ hành động nâng cao tinh thần, động lực hay sự phấn chấn của một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội, công sở và các hoạt động nhóm. Cách sử dụng này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong văn phong, người Anh có thể sử dụng cách diễn đạt trang trọng hơn. "Boost" có thể được thay thế bằng các từ khác như "enhance" hay "improve" tùy vào ngữ cảnh.
Cụm từ "boost morale" có nguồn gốc từ từ "morale", bắt nguồn từ tiếng Pháp "moral" có nghĩa là "đạo đức" hay "tinh thần". Vốn từ này xuất hiện vào thế kỷ 18 và thường được dùng trong ngữ cảnh diễn đạt trạng thái tinh thần, động lực hay sự quyết tâm của một cá nhân hoặc nhóm. Sự kết hợp với động từ "boost", có nghĩa là "tăng cường" hay "thúc đẩy", tạo nên cụm từ diễn tả hành động nâng cao tinh thần, thể hiện sự khuyến khích và hỗ trợ trong môi trường xã hội hoặc làm việc.
Cụm từ "boost morale" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về tác động của tinh thần làm việc đến hiệu suất cá nhân và tập thể. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong quản lý nhân sự, lãnh đạo doanh nghiệp, và tâm lý học, thể hiện sự gia tăng động lực và tinh thần của nhân viên trong môi trường làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp