Bản dịch của từ Border trong tiếng Việt

Border

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Border(Noun)

bˈɔːdɐ
ˈbɔrdɝ
01

Đường biên hoặc ranh giới của một cái gì đó

The edge or boundary of something

Ví dụ
02

Một dải màu sắc hoặc chất liệu khác được sử dụng để trang trí một cái gì đó.

A strip of a different color or material used to decorate something

Ví dụ
03

Một đường ranh giới phân chia hai khu vực chính trị hoặc địa lý, đặc biệt là các quốc gia.

A line separating two political or geographical areas especially countries

Ví dụ