Bản dịch của từ Bordered trong tiếng Việt
Bordered
Bordered (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của biên giới.
Past simple and past participle of border.
The community bordered the park for better social interaction.
Cộng đồng đã tạo ranh giới cho công viên để tương tác xã hội tốt hơn.
The neighborhood did not border any schools or libraries.
Khu phố không tạo ranh giới với bất kỳ trường học hay thư viện nào.
Did the new development border the existing social facilities?
Liệu dự án mới có tạo ranh giới với các cơ sở xã hội hiện có không?
Dạng động từ của Bordered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Border |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bordered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bordered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Borders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bordering |
Bordered (Adjective)
Có đường viền thuộc một loại cụ thể.
Having a border of a particular type.
The bordered area in the park encourages social gatherings and activities.
Khu vực có viền trong công viên khuyến khích các buổi gặp gỡ xã hội.
The community center is not bordered by any tall buildings or fences.
Trung tâm cộng đồng không có viền bởi bất kỳ tòa nhà cao nào.
Is the bordered section of the street used for social events?
Khu vực có viền của con đường có được sử dụng cho các sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp