Bản dịch của từ Border trong tiếng Việt
Border
Noun [U/C]

Border(Noun)
bˈɔːdɐ
ˈbɔrdɝ
Ví dụ
03
Một đường ranh giới phân chia hai khu vực chính trị hoặc địa lý, đặc biệt là các quốc gia.
A line separating two political or geographical areas especially countries
Ví dụ
