Bản dịch của từ Bored trong tiếng Việt
Bored

Bored (Adjective)
Chán nản, buồn tẻ.
Bored, dull.
I felt bored during the long lecture.
Tôi cảm thấy chán chường trong bài giảng dài.
She is never bored when discussing social issues.
Cô ấy không bao giờ chán chường khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Are you bored with the lack of social activities in town?
Bạn có chán chường với việc thiếu hoạt động xã hội ở thị trấn không?
She felt bored during the long IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy chán chường trong bài thi IELTS nói dài.
He was not bored while discussing social issues in IELTS writing.
Anh ấy không chán chường khi thảo luận về vấn đề xã hội trong bài viết IELTS.
Are you bored with the topic of climate change for IELTS?
Bạn có chán chường với chủ đề biến đổi khí hậu cho IELTS không?
She felt bored during the long IELTS speaking test.
Cô ấy cảm thấy chán chường trong bài kiểm tra nói IELTS dài.
He was not bored while writing his IELTS essay.
Anh ấy không chán chường khi viết bài luận IELTS của mình.
Were you bored by the IELTS reading passages?
Bạn có cảm thấy chán chường với các đoạn văn đọc IELTS không?
She felt bored during the lecture.
Cô ấy cảm thấy chán chường trong bài giảng.
He is never bored when discussing social issues.
Anh ấy không bao giờ chán chường khi thảo luận về vấn đề xã hội.
Dạng tính từ của Bored (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bored Nhàm chán | More bored Chán hơn | Most bored Chán nhất |
Kết hợp từ của Bored (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Thoroughly bored Chán chường | She was thoroughly bored with the social event. Cô ấy đã chán chường với sự kiện xã hội đó. |
Terribly bored Chán chường | She felt terribly bored during the long social event. Cô ấy cảm thấy rất chán chường trong sự kiện xã hội kéo dài. |
Extremely bored Rất chán | She felt extremely bored during the social event. Cô ấy cảm thấy rất chán chường trong sự kiện xã hội. |
Fairly bored Khá chán | She felt fairly bored during the social event. Cô ấy cảm thấy khá chán trong sự kiện xã hội. |
Slightly bored Hơi chán | She felt slightly bored during the social event. Cô ấy cảm thấy chút chán chường trong sự kiện xã hội. |
Bored (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lỗ khoan.
Simple past and past participle of bore.
She was bored during the IELTS writing section.
Cô ấy chán chường trong phần viết IELTS.
He wasn't bored while practicing IELTS speaking with his tutor.
Anh ấy không chán chường khi luyện nói IELTS với gia sư của mình.
Were you bored when preparing for the IELTS exam?
Bạn có chán chường khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Bored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boring |
Họ từ
Từ "bored" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy buồn chán hoặc thiếu hứng thú với một hoạt động nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bored" có cách phát âm giống nhau /bɔːrd/ và được sử dụng tương tự để diễn tả trạng thái cảm xúc. Từ này thường đi kèm với giới từ "with" hoặc "of", ví dụ "bored with the lecture" hay "bored of his excuses".
Từ "bored" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bore" có nghĩa là "buồn chán" hay "khiến cho chán nản". Động từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ "borian", có nghĩa là "gây ra sự nặng nề" hoặc "đục khoét". Từ nguyên này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "borrere", có nghĩa là "làm bẩn, làm đầy". Sự chuyển đổi nghĩa cho thấy cảm xúc chán nản có thể được hiểu như một trạng thái nặng nề, dẫn đến việc thiếu sự hứng thú hoặc động lực trong cuộc sống.
Từ "bored" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi học viên thường miêu tả cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong các tình huống hàng ngày, "bored" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác chán chường do thiếu hoạt động hoặc kích thích. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong văn học và truyền thông đại chúng khi mô tả cảm xúc của nhân vật hoặc người tham gia trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



