Bản dịch của từ Borer trong tiếng Việt
Borer

Borer (Noun)
The carpenter used a borer to drill holes in the wood.
Thợ mộc sử dụng một cái borer để khoan lỗ vào gỗ.
The borer made the construction process faster and more efficient.
Cái borer làm cho quá trình xây dựng nhanh hơn và hiệu quả hơn.
She purchased a new borer for her woodworking projects.
Cô ấy mua một cái borer mới cho các dự án làm gỗ của mình.
The borer damaged the wooden furniture in the community center.
Sâu đục làm hỏng đồ gỗ trong trung tâm cộng đồng.
The garden was infested with borers, causing plant destruction.
Khu vườn bị nhiễm sâu đục, gây hại cây cối.
The borer larvae were found in the tree trunks during inspection.
Ấu trùng sâu đục được phát hiện trong thân cây khi kiểm tra.
Họ từ
Từ "borer" chỉ một đối tượng (côn trùng hoặc người) có khả năng khoan hoặc đào một lỗ, thường liên quan đến việc phá hủy cây cối hoặc vật liệu khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Tại Mỹ, "borer" thường nhấn mạnh đến côn trùng gây hại cho cây trồng, trong khi ở Anh, thuật ngữ có thể mở rộng hơn để chỉ các hoạt động liên quan đến khoan hoặc đào.
Từ "borer" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bore", có nghĩa là khoan hoặc đục. Gốc Latin của nó là "borrere", có nghĩa là "xóa" hoặc "khoan một lối". Trong tiếng Anh, khái niệm "borer" được sử dụng để chỉ những sinh vật hoặc công cụ có khả năng khoan hoặc xâm nhập vào vật liệu khác. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh tính chất vật lý của hành động khoan, qua đó kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự xuyên thấu hay xâm phạm.
Từ "borer" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ những sinh vật như sâu borer, ảnh hưởng đến cây trồng, trong các bài viết về sinh thái hoặc nông nghiệp. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật hoặc công nghiệp liên quan đến việc khoan, nhưng tần suất xuất hiện tổng thể vẫn tương đối thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất