Bản dịch của từ Borer trong tiếng Việt

Borer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borer (Noun)

bˈɔɹɚ
bˈoʊɹəɹ
01

Một công cụ cho sự nhàm chán.

A tool for boring.

Ví dụ

The carpenter used a borer to drill holes in the wood.

Thợ mộc sử dụng một cái borer để khoan lỗ vào gỗ.

The borer made the construction process faster and more efficient.

Cái borer làm cho quá trình xây dựng nhanh hơn và hiệu quả hơn.

She purchased a new borer for her woodworking projects.

Cô ấy mua một cái borer mới cho các dự án làm gỗ của mình.

02

Một con sâu, động vật thân mềm, côn trùng hoặc ấu trùng côn trùng đục vào gỗ, vật liệu thực vật khác hoặc đá.

A worm mollusc insect or insect larva which bores into wood other plant material or rock.

Ví dụ

The borer damaged the wooden furniture in the community center.

Sâu đục làm hỏng đồ gỗ trong trung tâm cộng đồng.

The garden was infested with borers, causing plant destruction.

Khu vườn bị nhiễm sâu đục, gây hại cây cối.

The borer larvae were found in the tree trunks during inspection.

Ấu trùng sâu đục được phát hiện trong thân cây khi kiểm tra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borer

Không có idiom phù hợp