Bản dịch của từ Born in the purple trong tiếng Việt

Born in the purple

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Born in the purple (Phrase)

bˈɔɹn ɨn ðə pɝˈpəl
bˈɔɹn ɨn ðə pɝˈpəl
01

Sinh ra trong một gia đình giàu có hoặc hoàng tộc.

Born into a wealthy or royal family.

Ví dụ

Prince William was born in the purple, destined for royalty.

Hoàng tử William được sinh ra trong nhung lụa, định mệnh làm vua.

Not everyone born in the purple understands common people's struggles.

Không phải ai sinh ra trong nhung lụa cũng hiểu những khó khăn của người dân.

Was she truly born in the purple or just pretending?

Cô ấy thực sự sinh ra trong nhung lụa hay chỉ giả vờ?

02

Có đặc quyền có địa vị cao hoặc quyền lực từ khi sinh ra.

Having the privilege of high status or power from birth.

Ví dụ

She was born in the purple, inheriting her father's royal title.

Cô ấy sinh ra trong vinh quang, thừa hưởng danh hiệu hoàng gia của cha.

Many believe that only a few are born in the purple.

Nhiều người tin rằng chỉ một số ít sinh ra trong vinh quang.

Are all politicians born in the purple or can anyone succeed?

Tất cả các chính trị gia có sinh ra trong vinh quang không, hay ai cũng thành công?

03

Mô tả ai đó có sự kết nối bẩm sinh với quyền lực hoặc ảnh hưởng.

Describes someone who is innately connected to power or influence.

Ví dụ

She was born in the purple, inheriting her family's political influence.

Cô ấy sinh ra trong quyền lực, thừa hưởng ảnh hưởng chính trị của gia đình.

They were not born in the purple, yet they became influential leaders.

Họ không sinh ra trong quyền lực, nhưng đã trở thành những nhà lãnh đạo có ảnh hưởng.

Was he born in the purple, or did he earn his status?

Liệu anh ấy có sinh ra trong quyền lực không, hay đã đạt được vị trí đó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/born in the purple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Born in the purple

Không có idiom phù hợp