Bản dịch của từ Born in the purple trong tiếng Việt
Born in the purple

Born in the purple (Phrase)
Prince William was born in the purple, destined for royalty.
Hoàng tử William được sinh ra trong nhung lụa, định mệnh làm vua.
Not everyone born in the purple understands common people's struggles.
Không phải ai sinh ra trong nhung lụa cũng hiểu những khó khăn của người dân.
Was she truly born in the purple or just pretending?
Cô ấy thực sự sinh ra trong nhung lụa hay chỉ giả vờ?
She was born in the purple, inheriting her father's royal title.
Cô ấy sinh ra trong vinh quang, thừa hưởng danh hiệu hoàng gia của cha.
Many believe that only a few are born in the purple.
Nhiều người tin rằng chỉ một số ít sinh ra trong vinh quang.
Are all politicians born in the purple or can anyone succeed?
Tất cả các chính trị gia có sinh ra trong vinh quang không, hay ai cũng thành công?
She was born in the purple, inheriting her family's political influence.
Cô ấy sinh ra trong quyền lực, thừa hưởng ảnh hưởng chính trị của gia đình.
They were not born in the purple, yet they became influential leaders.
Họ không sinh ra trong quyền lực, nhưng đã trở thành những nhà lãnh đạo có ảnh hưởng.
Was he born in the purple, or did he earn his status?
Liệu anh ấy có sinh ra trong quyền lực không, hay đã đạt được vị trí đó?
Cụm từ "born in the purple" có nguồn gốc từ văn hóa La Mã và Hy Lạp cổ đại, nghĩa là sinh ra trong gia đình hoàng gia hoặc có đặc quyền, đặc biệt là những người thừa kế ngai vàng. Cụm từ này đề cập đến màu sắc của vải được dùng bởi các hoàng đế, biểu thị sự quý phái và địa vị. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng thường dùng nhiều hơn trong văn chương và ngữ cảnh lịch sử.