Bản dịch của từ Borrowing rate trong tiếng Việt

Borrowing rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borrowing rate (Noun)

bˈɑɹoʊɨŋ ɹˈeɪt
bˈɑɹoʊɨŋ ɹˈeɪt
01

Lãi suất vay tài sản, thường được biểu thị dưới dạng phần trăm của tổng số tiền vay.

The rate at which an asset is borrowed typically expressed as a percentage of the total amount borrowed

Ví dụ

The borrowing rate for personal loans increased to 5% this year.

Tỷ lệ vay mượn cho các khoản vay cá nhân đã tăng lên 5% năm nay.

The borrowing rate does not affect everyone's financial situation equally.

Tỷ lệ vay mượn không ảnh hưởng đến tình hình tài chính của mọi người như nhau.

What is the current borrowing rate for home loans in New York?

Tỷ lệ vay mượn hiện tại cho các khoản vay nhà ở tại New York là gì?

02

Một thuật ngữ được sử dụng trong tài chính để mô tả chi phí vay tiền, thường liên quan đến các khoản vay và cơ sở tín dụng.

A term used in finance to describe the cost of borrowing money often associated with loans and credit facilities

Ví dụ

The borrowing rate increased to 5% last month, affecting many families.

Lãi suất vay đã tăng lên 5% tháng trước, ảnh hưởng nhiều gia đình.

Many people cannot afford loans due to the high borrowing rate.

Nhiều người không thể đủ khả năng vay do lãi suất vay cao.

What is the current borrowing rate for personal loans in the city?

Lãi suất vay hiện tại cho khoản vay cá nhân trong thành phố là gì?

03

Lãi suất mà người cho vay tính cho người vay khi sử dụng vốn vay.

The interest rate charged by a lender to a borrower for the use of borrowed funds

Ví dụ

The borrowing rate for personal loans is currently 5.5 percent.

Lãi suất vay cho các khoản vay cá nhân hiện là 5,5 phần trăm.

The borrowing rate does not affect low-income families significantly.

Lãi suất vay không ảnh hưởng nhiều đến các gia đình thu nhập thấp.

What is the current borrowing rate for student loans in 2023?

Lãi suất vay hiện tại cho các khoản vay sinh viên trong năm 2023 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Borrowing rate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borrowing rate

Không có idiom phù hợp