Bản dịch của từ Bosse trong tiếng Việt

Bosse

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bosse (Noun)

bˈɑs
bˈɑs
01

Một khu vực nổi lên trên một bề mặt.

A raised area on a surface.

Ví dụ

The boss's office had a large bosse on the wooden desk.

Văn phòng của ông chủ có một ông chủ lớn trên bàn gỗ.

The bosse on the table indicated the importance of the meeting.

Ông chủ trên bàn cho thấy tầm quan trọng của cuộc họp.

The bosse on the CEO's chair made it stand out in the room.

Ông chủ trên ghế của CEO đã làm cho nó nổi bật trong phòng.

02

Người đưa ra quyết định và kiểm soát người khác.

A person who makes decisions and controls others.

Ví dụ

The boss at the company is very strict.

Sếp ở công ty rất nghiêm khắc.

The team leader is the boss of the project.

Trưởng nhóm là ông chủ của dự án.

The boss's decision influenced the entire team.

Quyết định của sếp ảnh hưởng đến toàn đội.

Bosse (Verb)

bˈɑs
bˈɑs
01

Ra lệnh cho ai một cách hách dịch.

To give someone orders in a bossy way.

Ví dụ

She always bosses her friends around during group projects.

Cô ấy luôn ra lệnh cho bạn bè của mình trong các dự án nhóm.

He bosses everyone in the office, thinking he knows best.

Anh ấy ra lệnh cho mọi người trong văn phòng, nghĩ rằng mình biết rõ nhất.

The teacher bosses the students to complete their assignments on time.

Giáo viên ra lệnh cho học sinh hoàn thành bài tập đúng hạn.

02

Tạo hình (một bề mặt như gỗ hoặc kim loại) thành một khu vực được nâng cao.

To shape (a surface such as wood or metal) into a raised area.

Ví dụ

The carpenter will bosse the wooden table for a rustic look.

Người thợ mộc sẽ đẽo gọt chiếc bàn gỗ để có vẻ ngoài mộc mạc.

The artist bosse the metal sculpture to create a textured effect.

Nghệ sĩ uốn cong tác phẩm điêu khắc kim loại để tạo ra hiệu ứng kết cấu.

In woodworking class, students learn how to bosse different materials.

Trong lớp học chế biến gỗ, học sinh học cách chế biến các vật liệu khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bosse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bosse

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.