Bản dịch của từ Bothy trong tiếng Việt

Bothy

Noun [U/C]

Bothy (Noun)

bˈɑɵi
bˈɑɵi
01

(ở scotland) túp lều hoặc nhà tranh nhỏ, đặc biệt là nhà dành cho người lao động ở nông trại hoặc dùng làm nơi trú ẩn trên núi.

(in scotland) a small hut or cottage, especially one for housing farm labourers or for use as a mountain refuge.

Ví dụ

The bothy provided shelter for the farm labourers during the storm.

Bothy cung cấp nơi trú ẩn cho công nhân nông trại trong cơn bão.

The bothy in the highlands served as a mountain refuge for hikers.

Bothy ở vùng cao đồng thời là nơi trú ẩn cho người đi bộ đường dài.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bothy

Không có idiom phù hợp