Bản dịch của từ Bothy trong tiếng Việt
Bothy
Noun [U/C]
Bothy (Noun)
bˈɑɵi
bˈɑɵi
Ví dụ
The bothy provided shelter for the farm labourers during the storm.
Bothy cung cấp nơi trú ẩn cho công nhân nông trại trong cơn bão.
The bothy in the highlands served as a mountain refuge for hikers.
Bothy ở vùng cao đồng thời là nơi trú ẩn cho người đi bộ đường dài.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bothy
Không có idiom phù hợp