Bản dịch của từ Bottlebrush trong tiếng Việt
Bottlebrush

Bottlebrush (Noun)
Bàn chải hình trụ để làm sạch bên trong chai.
A cylindrical brush for cleaning inside bottles.
I bought a bottlebrush to clean my reusable water bottles.
Tôi đã mua một cái chổi chai để làm sạch bình nước tái sử dụng.
Many people do not use a bottlebrush for their bottles.
Nhiều người không sử dụng chổi chai cho bình của họ.
Do you have a bottlebrush for your glass bottles?
Bạn có chổi chai cho những bình thủy tinh của bạn không?
The bottlebrush tree blooms beautifully in Sydney's parks every spring.
Cây chổi chai nở hoa rực rỡ trong các công viên ở Sydney mỗi mùa xuân.
Many people do not know about the bottlebrush plant's unique flowers.
Nhiều người không biết về hoa độc đáo của cây chổi chai.
Have you seen a bottlebrush tree in your neighborhood recently?
Gần đây bạn đã thấy cây chổi chai nào trong khu phố của mình chưa?
Từ "bottlebrush" chỉ tới một loại cây thuộc chi Callistemon, nổi bật với hoa hình chóp có màu sắc rực rỡ, tương tự như chổi rửa chai. Cây này phổ biến ở Úc và được trồng ở nhiều nơi để làm cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "bottlebrush" có nguồn gốc từ tiếng Anh, ghép bởi hai thành phần: "bottle" (chai) và "brush" (bàn chải). Từ "bottle" xuất phát từ tiếng Latinh "bottella", nghĩa là chai nhỏ, trong khi "brush" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brusse", liên quan đến cây cỏ hoặc vật liệu dùng để chải. Từ ngữ này mô tả hình dạng của một số loài cây như Callistemon, với hoa đặc trưng giống như chổi chà chai, kết nối sâu sắc giữa hình dạng và chức năng trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "bottlebrush" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh của kỳ thi, từ này chủ yếu liên quan đến chủ đề thiên nhiên hoặc thực vật, thường được sử dụng khi mô tả các loại cây cối hoặc đặc điểm sinh thái. Ngoài ra, "bottlebrush" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về mỹ thuật, thiết kế cảnh quan, hoặc nghiên cứu sinh học, khi phân tích cấu trúc của hoa hoặc cây cối đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp