Bản dịch của từ Bottlebrush trong tiếng Việt

Bottlebrush

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottlebrush (Noun)

bˈɑtəlbɹəʃ
bˈɑtəlbɹəʃ
01

Bàn chải hình trụ để làm sạch bên trong chai.

A cylindrical brush for cleaning inside bottles.

Ví dụ

I bought a bottlebrush to clean my reusable water bottles.

Tôi đã mua một cái chổi chai để làm sạch bình nước tái sử dụng.

Many people do not use a bottlebrush for their bottles.

Nhiều người không sử dụng chổi chai cho bình của họ.

Do you have a bottlebrush for your glass bottles?

Bạn có chổi chai cho những bình thủy tinh của bạn không?

02

Một loại cây bụi hoặc cây nhỏ ở úc có gai hoa màu đỏ tươi hoặc màu vàng trông giống như những chiếc bàn chải chai.

An australian shrub or small tree with spikes of scarlet or yellow flowers which resemble bottlebrushes.

Ví dụ

The bottlebrush tree blooms beautifully in Sydney's parks every spring.

Cây chổi chai nở hoa rực rỡ trong các công viên ở Sydney mỗi mùa xuân.

Many people do not know about the bottlebrush plant's unique flowers.

Nhiều người không biết về hoa độc đáo của cây chổi chai.

Have you seen a bottlebrush tree in your neighborhood recently?

Gần đây bạn đã thấy cây chổi chai nào trong khu phố của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bottlebrush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bottlebrush

Không có idiom phù hợp