Bản dịch của từ Bottom up trong tiếng Việt

Bottom up

Adverb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottom up (Adverb)

bˈɑtəm ˈʌp
bˈɑtəm ˈʌp
01

Từ mức thấp nhất đến mức cao nhất.

From the lowest to the highest level.

Ví dụ

The community developed a bottom up approach to solve local issues.

Cộng đồng đã phát triển cách tiếp cận từ dưới lên để giải quyết vấn đề địa phương.

They did not use a bottom up strategy in their planning process.

Họ đã không sử dụng chiến lược từ dưới lên trong quá trình lập kế hoạch.

Is the bottom up method effective for improving social welfare programs?

Phương pháp từ dưới lên có hiệu quả trong việc cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?

Bottom up (Adjective)

bˈɑtəm ˈʌp
bˈɑtəm ˈʌp
01

Được sắp xếp từ những phần quan trọng nhất đến những phần ít quan trọng nhất.

Organized from the most important parts to the least important parts.

Ví dụ

The bottom up approach helps communities prioritize their needs effectively.

Phương pháp từ dưới lên giúp cộng đồng ưu tiên nhu cầu của họ.

The bottom up strategy was not used in the project proposal.

Chiến lược từ dưới lên đã không được sử dụng trong đề xuất dự án.

Is the bottom up method effective for social development projects?

Phương pháp từ dưới lên có hiệu quả cho các dự án phát triển xã hội không?

Bottom up (Phrase)

bˈɑtəm ˈʌp
bˈɑtəm ˈʌp
01

Bắt đầu từ cấp độ đơn giản hoặc cơ bản nhất và tiến tới cấp độ nâng cao hoặc phức tạp hơn.

Starting at the most simple or basic level and proceeding to more advanced or complex levels.

Ví dụ

The community project uses a bottom up approach for local development.

Dự án cộng đồng sử dụng phương pháp bottom up cho phát triển địa phương.

The bottom up strategy did not work for the city council's plan.

Chiến lược bottom up không hiệu quả cho kế hoạch của hội đồng thành phố.

How can we implement a bottom up model in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể triển khai mô hình bottom up trong cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bottom up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bottom up

Không có idiom phù hợp