Bản dịch của từ Bough trong tiếng Việt

Bough

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bough (Noun)

01

Một nhánh chính của cây.

A main branch of a tree.

Ví dụ

The bough of the oak tree shaded the children's picnic area.

Cành của cây sồi đã che bóng cho khu vực picnic của trẻ em.

No boughs were broken during the community's tree planting event.

Không có cành nào bị gãy trong sự kiện trồng cây của cộng đồng.

Which boughs provide the best shade for social gatherings?

Cành nào cung cấp bóng mát tốt nhất cho các buổi gặp gỡ xã hội?

The bough of the old oak tree provided shade for the picnic.

Cành cây sồi cổ xưa tạo bóng cho bữa picnic.

Don't sit on the bough, it might not support your weight.

Đừng ngồi trên cành cây, có thể nó không chịu được trọng lượng của bạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bough/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bough

Không có idiom phù hợp