Bản dịch của từ Bought ledger trong tiếng Việt

Bought ledger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bought ledger (Noun)

bˈɑt lˈɛdʒɚ
bˈɑt lˈɛdʒɚ
01

Một quyển sổ hoặc bản ghi điện tử chứa thông tin về các giao dịch mua của một doanh nghiệp.

A book or electronic record that contains details of purchases made by a business.

Ví dụ

The store's bought ledger shows all purchases made this month.

Sổ ghi chép mua hàng của cửa hàng cho thấy tất cả giao dịch tháng này.

They did not include the bought ledger in the financial report.

Họ không đưa sổ ghi chép mua hàng vào báo cáo tài chính.

Is the bought ledger updated regularly for accurate records?

Sổ ghi chép mua hàng có được cập nhật thường xuyên để chính xác không?

02

Một phần của hồ sơ tài chính theo dõi tất cả chi phí liên quan đến việc mua hàng.

A part of the financial records that tracks all expenses related to purchases.

Ví dụ

The community center bought a ledger to track all their expenses.

Trung tâm cộng đồng đã mua một sổ cái để theo dõi tất cả chi phí.

They did not buy a ledger last year for their events.

Họ đã không mua sổ cái năm ngoái cho các sự kiện của mình.

Did the school buy a ledger for tracking social activities expenses?

Trường có mua sổ cái để theo dõi chi phí hoạt động xã hội không?

03

Một loại sổ cái cụ thể được sử dụng để lưu giữ các hóa đơn và thanh toán của nhà cung cấp.

A specific type of ledger that is used to keep records of vendor invoices and payments.

Ví dụ

The community center bought a ledger for tracking donations and expenses.

Trung tâm cộng đồng đã mua một sổ cái để theo dõi quyên góp và chi phí.

They did not buy a ledger for recording volunteer hours last year.

Họ đã không mua một sổ cái để ghi lại giờ làm tình nguyện năm ngoái.

Did the organization buy a ledger for managing its funds?

Tổ chức có mua một sổ cái để quản lý quỹ của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bought ledger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bought ledger

Không có idiom phù hợp