Bản dịch của từ Bow to pressure trong tiếng Việt
Bow to pressure
Bow to pressure (Verb)
Many leaders bow to pressure from public opinion during elections.
Nhiều nhà lãnh đạo nhượng bộ áp lực từ dư luận trong các cuộc bầu cử.
She does not bow to pressure when making important decisions.
Cô ấy không nhượng bộ áp lực khi đưa ra quyết định quan trọng.
Do politicians always bow to pressure from their constituents?
Liệu các chính trị gia có luôn nhượng bộ áp lực từ cử tri không?
Many people bow to pressure during social events and peer discussions.
Nhiều người chịu áp lực trong các sự kiện xã hội và thảo luận nhóm.
Students do not bow to pressure from their friends about grades.
Học sinh không chịu áp lực từ bạn bè về điểm số.
Do you think teenagers bow to pressure in social situations often?
Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên thường chịu áp lực trong các tình huống xã hội không?
Nhượng bộ trước áp lực, thường sau khi kháng cự ban đầu.
To relent under pressure, often after initial resistance.
Many leaders bow to pressure during social movements for change.
Nhiều nhà lãnh đạo nhượng bộ trước áp lực trong các phong trào xã hội.
She does not bow to pressure from her peers at school.
Cô ấy không nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè ở trường.
Do politicians often bow to pressure from public opinion?
Liệu các chính trị gia có thường nhượng bộ trước áp lực từ dư luận không?
Cụm từ "bow to pressure" được sử dụng để chỉ hành động nhượng bộ hoặc tuân theo áp lực từ bên ngoài. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, nơi các cá nhân hoặc tổ chức phải thích nghi với sự ép buộc. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được dùng phổ biến và có thể thấy trong các bài viết báo chí, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được sử dụng nhưng có thể mang sắc thái khác trong văn phong chính thức.