Bản dịch của từ Bow to pressure trong tiếng Việt

Bow to pressure

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bow to pressure (Verb)

bˈaʊ tˈu pɹˈɛʃɚ
bˈaʊ tˈu pɹˈɛʃɚ
01

Chịu đựng hoặc phục tùng trước áp lực hoặc ảnh hưởng.

To yield or submit to pressure or influence.

Ví dụ

Many leaders bow to pressure from public opinion during elections.

Nhiều nhà lãnh đạo nhượng bộ áp lực từ dư luận trong các cuộc bầu cử.

She does not bow to pressure when making important decisions.

Cô ấy không nhượng bộ áp lực khi đưa ra quyết định quan trọng.

Do politicians always bow to pressure from their constituents?

Liệu các chính trị gia có luôn nhượng bộ áp lực từ cử tri không?

02

Thích nghi với yêu cầu hoặc kỳ vọng của một người khác.

To conform to someone else's demands or expectations.

Ví dụ

Many people bow to pressure during social events and peer discussions.

Nhiều người chịu áp lực trong các sự kiện xã hội và thảo luận nhóm.

Students do not bow to pressure from their friends about grades.

Học sinh không chịu áp lực từ bạn bè về điểm số.

Do you think teenagers bow to pressure in social situations often?

Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên thường chịu áp lực trong các tình huống xã hội không?

03

Nhượng bộ trước áp lực, thường sau khi kháng cự ban đầu.

To relent under pressure, often after initial resistance.

Ví dụ

Many leaders bow to pressure during social movements for change.

Nhiều nhà lãnh đạo nhượng bộ trước áp lực trong các phong trào xã hội.

She does not bow to pressure from her peers at school.

Cô ấy không nhượng bộ trước áp lực từ bạn bè ở trường.

Do politicians often bow to pressure from public opinion?

Liệu các chính trị gia có thường nhượng bộ trước áp lực từ dư luận không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bow to pressure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bow to pressure

Không có idiom phù hợp