Bản dịch của từ Bowback trong tiếng Việt

Bowback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowback (Noun)

bˈoʊbˌæk
bˈoʊbˌæk
01

Một loại thiết kế thuyền đặc trưng bởi phần lưng cong.

A type of boat design characterized by a curved back.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kiểu thuyền đánh cá có hình dạng thân cụ thể.

A style of fishing boat with a specific hull shape.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc ghế hoặc đồ nội thất tương tự có lưng cong.

An arch-backed chair or similar furniture piece.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bowback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowback

Không có idiom phù hợp