Bản dịch của từ Bowdlerize trong tiếng Việt
Bowdlerize

Bowdlerize (Verb)
Xóa tài liệu được coi là không phù hợp hoặc gây khó chịu khỏi (một văn bản hoặc tài khoản), đặc biệt dẫn đến kết quả là văn bản trở nên yếu hơn hoặc kém hiệu quả hơn.
Remove material that is considered improper or offensive from a text or account especially with the result that the text becomes weaker or less effective.
The editor will bowdlerize the article before publication next week.
Biên tập viên sẽ chỉnh sửa bài viết trước khi xuất bản tuần tới.
They do not bowdlerize important social issues in their discussions.
Họ không chỉnh sửa các vấn đề xã hội quan trọng trong các cuộc thảo luận.
Should we bowdlerize historical texts to avoid offending anyone?
Chúng ta có nên chỉnh sửa các văn bản lịch sử để không xúc phạm ai không?
She had to bowdlerize her essay before submitting it to the teacher.
Cô ấy phải cắt giảm bài luận của mình trước khi nộp cho giáo viên.
It's important not to bowdlerize important social issues in your writing.
Quan trọng là không nên cắt giảm các vấn đề xã hội quan trọng trong bài viết của bạn.
Dạng động từ của Bowdlerize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bowdlerize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bowdlerized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bowdlerized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bowdlerizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bowdlerizing |
Họ từ
“Bowdlerize” là một động từ có nguồn gốc từ tên của Thomas Bowdler, người đã biên soạn một phiên bản "cảm tình" của các tác phẩm văn học cổ điển, nhằm loại bỏ những nội dung khiếm nhã hoặc gây tranh cãi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉnh sửa văn bản để làm cho chúng trở nên phù hợp hơn với một đối tượng cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, với Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "bowdlerize" có nguồn gốc từ tên Edward Bowdler, một học giả người Anh sống ở thế kỷ 19, người đã cho ra đời một phiên bản rút gọn của tác phẩm "Hamlet" của Shakespeare, với mục đích làm cho nó phù hợp hơn với trẻ em. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "bouldaria", có nghĩa là chỉnh sửa hay biên tập. Ý nghĩa hiện tại của "bowdlerize" liên quan đến việc làm nhạt hoặc xóa bỏ các phần nhạy cảm hoặc khiêu dâm trong văn bản, phản ánh nỗ lực làm cho nội dung trở nên dễ chấp nhận hơn.
Từ "bowdlerize" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài viết và bài nói về văn học hoặc chính trị. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động chỉnh sửa hoặc biên tập các tác phẩm văn học, báo chí, hoặc phim ảnh nhằm loại bỏ các yếu tố nhạy cảm. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tự do ngôn luận và kiểm soát nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp