Bản dịch của từ Bowing down trong tiếng Việt

Bowing down

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowing down (Verb)

bˈaʊdɨnɡˈɔnd
bˈaʊdɨnɡˈɔnd
01

Cúi người về phía trước để thể hiện sự tôn trọng.

To bend the body forward in order to show respect.

Ví dụ

People are bowing down to greet the new mayor, John Smith.

Mọi người đang cúi đầu chào tân thị trưởng, John Smith.

They are not bowing down during the formal ceremony.

Họ không cúi đầu trong buổi lễ trang trọng.

Are you bowing down to show respect at the event?

Bạn có đang cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng tại sự kiện không?

Bowing down (Phrase)

bˈaʊdɨnɡˈɔnd
bˈaʊdɨnɡˈɔnd
01

Một hành động thể hiện sự tôn trọng hoặc phục tùng lớn lao.

An act of showing great respect or submission.

Ví dụ

People are bowing down to the elderly during the festival.

Mọi người đang cúi đầu trước người lớn tuổi trong lễ hội.

Students are not bowing down to their teachers in class.

Học sinh không cúi đầu trước giáo viên trong lớp học.

Are you bowing down to your parents during family gatherings?

Bạn có đang cúi đầu trước cha mẹ trong các buổi họp gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bowing down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowing down

Không có idiom phù hợp