Bản dịch của từ Bowing down trong tiếng Việt
Bowing down

Bowing down (Verb)
People are bowing down to greet the new mayor, John Smith.
Mọi người đang cúi đầu chào tân thị trưởng, John Smith.
They are not bowing down during the formal ceremony.
Họ không cúi đầu trong buổi lễ trang trọng.
Are you bowing down to show respect at the event?
Bạn có đang cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng tại sự kiện không?
Bowing down (Phrase)
Một hành động thể hiện sự tôn trọng hoặc phục tùng lớn lao.
An act of showing great respect or submission.
People are bowing down to the elderly during the festival.
Mọi người đang cúi đầu trước người lớn tuổi trong lễ hội.
Students are not bowing down to their teachers in class.
Học sinh không cúi đầu trước giáo viên trong lớp học.
Are you bowing down to your parents during family gatherings?
Bạn có đang cúi đầu trước cha mẹ trong các buổi họp gia đình không?
"Cúi đầu" (bowing down) là một hành động thể hiện sự tôn kính hoặc vâng phục, thường được thực hiện bằng cách gập người xuống, đầu cúi thấp. Hành động này có thể mang nhiều ý nghĩa văn hóa khác nhau, từ việc thể hiện lòng tôn kính trong lễ nghi tôn giáo đến biểu đạt sự nhượng bộ trong giao tiếp xã hội. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù mức độ phổ biến và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "bowing down" có nguồn gốc từ động từ "bow", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bōgan", có nghĩa là cúi chào. Từ này có liên quan đến tiếng Latinh "buxus", có nghĩa là "cúi" hoặc "gập lại". Sự tiến hóa của thuật ngữ này gắn liền với nhiều nền văn hóa, nơi hành động cúi chào biểu thị sự tôn trọng, sự khiêm nhường hoặc sự phục tùng. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này tiếp tục phản ánh những giá trị xã hội và văn hóa đó.
Cụm từ "bowing down" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm từ này thường liên quan đến ngữ cảnh biểu đạt sự kính trọng hoặc chấp nhận quyền lực. Trong phần Nói và Viết, cụm từ có thể được sử dụng để mô tả hành động nhún nhường hoặc sự tôn kính trong các tình huống văn hóa hoặc tôn giáo. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm các buổi lễ, nghi thức tôn vinh, hoặc mô tả hành vi khiêm tốn trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp