Bản dịch của từ Brach trong tiếng Việt

Brach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brach (Noun)

bɹˈætʃ
bɹˈætʃ
01

(cổ) chó săn; đặc biệt là giống chó săn cái dùng để đi săn, chó săn cái.

Archaic a hound especially a female hound used for hunting a bitch hound.

Ví dụ

The brach was a skilled hunter in the pack.

Con chó săn đã là một thợ săn tài ba trong bầy.

The brach led the hunting party through the forest.

Con chó săn dẫn đầu đoàn săn qua rừng.

The brach's keen sense of smell helped in tracking prey.

Khứu giác nhạy bén của con chó săn giúp theo dấu con mồi.

02

(từ cổ, xúc phạm) người đàn bà đáng khinh hoặc khó ưa.

Archaic derogatory a despicable or disagreeable woman.

Ví dụ

She was known in the village as a brach for her behavior.

Cô ấy được biết đến trong làng là một người phụ nữ khó chịu vì cách cư xử của mình.

The gossip spread quickly about the brach who caused trouble.

Tin đồn lan truyền nhanh chóng về người phụ nữ khó chịu gây rắc rối.

The community shunned the brach for her rude remarks at events.

Cộng đồng tránh xa người phụ nữ khó chịu vì những lời bất lịch sự tại các sự kiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brach

Không có idiom phù hợp