Bản dịch của từ Brachycephalic trong tiếng Việt
Brachycephalic
Adjective
Brachycephalic (Adjective)
bɹækisəfˈælɪk
bɹækisəfˈælɪk
Ví dụ
Many dogs, like Bulldogs, are brachycephalic and face health issues.
Nhiều con chó, như Bulldog, có đầu ngắn và gặp vấn đề sức khỏe.
Brachycephalic cats do not have fewer health problems than other breeds.
Mèo có đầu ngắn không có ít vấn đề sức khỏe hơn giống khác.
Are brachycephalic pets more common in urban areas compared to rural ones?
Có phải thú cưng có đầu ngắn phổ biến hơn ở thành phố không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brachycephalic
Không có idiom phù hợp