Bản dịch của từ Brachycephalic trong tiếng Việt

Brachycephalic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brachycephalic (Adjective)

bɹækisəfˈælɪk
bɹækisəfˈælɪk
01

Có hộp sọ ngắn, tương đối rộng (thường có chiều rộng ít nhất 80% chiều dài).

Having a relatively broad short skull typically with the breadth at least 80 per cent of the length.

Ví dụ

Many dogs, like Bulldogs, are brachycephalic and face health issues.

Nhiều con chó, như Bulldog, có đầu ngắn và gặp vấn đề sức khỏe.

Brachycephalic cats do not have fewer health problems than other breeds.

Mèo có đầu ngắn không có ít vấn đề sức khỏe hơn giống khác.

Are brachycephalic pets more common in urban areas compared to rural ones?

Có phải thú cưng có đầu ngắn phổ biến hơn ở thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brachycephalic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brachycephalic

Không có idiom phù hợp