Bản dịch của từ Bracteate trong tiếng Việt
Bracteate

Bracteate (Adjective)
The bracteate coins were discovered at the ancient site in Vietnam.
Những đồng tiền bracteate được phát hiện tại di tích cổ ở Việt Nam.
These bracteate ornaments do not appeal to modern social tastes.
Những đồ trang sức bracteate này không thu hút gu thẩm mỹ xã hội hiện đại.
Are bracteate designs popular in today's social jewelry trends?
Liệu các thiết kế bracteate có phổ biến trong xu hướng trang sức xã hội hôm nay không?
(thực vật học) có lá bắc.
Botany having bracts.
The bracteate flowers in the garden attract many social insects.
Những bông hoa có bracteate trong vườn thu hút nhiều côn trùng xã hội.
These plants are not bracteate; they lack the colorful bracts.
Những cây này không có bracteate; chúng thiếu những lá bắc màu sắc.
Are bracteate plants more beneficial for social ecosystems?
Các cây bracteate có lợi hơn cho hệ sinh thái xã hội không?
Bracteate (Noun)
The museum displayed a bracteate from the ancient Roman Empire.
Bảo tàng trưng bày một đồng tiền bracteate từ Đế chế La Mã cổ đại.
Many people do not recognize the significance of bracteate artifacts.
Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của các hiện vật bracteate.
Is the bracteate coin worth more than a regular coin?
Đồng tiền bracteate có giá trị hơn đồng tiền thông thường không?
Họ từ
Từ "bracteate" (tiếng Anh) thường được sử dụng trong sinh học để chỉ một chiếc lá biến đổi, thường nằm dưới một cụm hoa hoặc ở gốc của một hoa. Từ này có xuất xứ từ tiếng Latin "bractea", có nghĩa là "lá mỏng". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên âm và cách viết không có sự khác biệt rõ ràng nào, nhưng trong bối cảnh sinh học, "bracteate" chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu và mô tả thực vật.
Từ "bracteate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bracteatus", mang nghĩa là "được bao bọc" hoặc "bọc lại". Từ này bắt nguồn từ "bractea", chỉ tấm kim loại mỏng hoặc lá bọc thực vật. Trong thực vật học, "bracteate" ám chỉ các lá bọc quanh hoa, giúp bảo vệ và thu hút côn trùng thụ phấn. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh sự liên kết giữa cấu trúc hình thái và chức năng trong sinh học thực vật.
Từ "bracteate" xuất hiện tương đối hiếm trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các bài kiểm tra về khoa học tự nhiên hoặc lịch sử tự nhiên, với tần suất thấp trong các bài thi nói và viết. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học và thực vật học để chỉ các bộ phận hoặc lá phụ của hoa, đặc biệt là trong các nghiên cứu về cấu trúc hoa và sự phát triển của thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp