Bản dịch của từ Bracteate trong tiếng Việt

Bracteate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bracteate (Adjective)

bɹˈæktiɪt
bɹˈæktiɪt
01

Được làm bằng kim loại mỏng (bằng đồng xu, đồ trang trí, v.v. với mặt dưới rỗng).

Made of thin beaten metal of coins ornaments etc with a hollow underside.

Ví dụ

The bracteate coins were discovered at the ancient site in Vietnam.

Những đồng tiền bracteate được phát hiện tại di tích cổ ở Việt Nam.

These bracteate ornaments do not appeal to modern social tastes.

Những đồ trang sức bracteate này không thu hút gu thẩm mỹ xã hội hiện đại.

Are bracteate designs popular in today's social jewelry trends?

Liệu các thiết kế bracteate có phổ biến trong xu hướng trang sức xã hội hôm nay không?

02

(thực vật học) có lá bắc.

Botany having bracts.

Ví dụ

The bracteate flowers in the garden attract many social insects.

Những bông hoa có bracteate trong vườn thu hút nhiều côn trùng xã hội.

These plants are not bracteate; they lack the colorful bracts.

Những cây này không có bracteate; chúng thiếu những lá bắc màu sắc.

Are bracteate plants more beneficial for social ecosystems?

Các cây bracteate có lợi hơn cho hệ sinh thái xã hội không?

Bracteate (Noun)

bɹˈæktiɪt
bɹˈæktiɪt
01

Một đồng xu bracteate hoặc vật thể khác.

A bracteate coin or other object.

Ví dụ

The museum displayed a bracteate from the ancient Roman Empire.

Bảo tàng trưng bày một đồng tiền bracteate từ Đế chế La Mã cổ đại.

Many people do not recognize the significance of bracteate artifacts.

Nhiều người không nhận ra tầm quan trọng của các hiện vật bracteate.

Is the bracteate coin worth more than a regular coin?

Đồng tiền bracteate có giá trị hơn đồng tiền thông thường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bracteate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bracteate

Không có idiom phù hợp