Bản dịch của từ Brand loyalty trong tiếng Việt
Brand loyalty

Brand loyalty (Noun)
Brand loyalty affects how consumers choose products in social settings.
Sự trung thành với thương hiệu ảnh hưởng đến cách người tiêu dùng chọn sản phẩm trong các bối cảnh xã hội.
Many people do not show brand loyalty when shopping for clothes.
Nhiều người không thể hiện sự trung thành với thương hiệu khi mua sắm quần áo.
Does brand loyalty influence your friends' buying decisions at social events?
Sự trung thành với thương hiệu có ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của bạn bè bạn trong các sự kiện xã hội không?
Many consumers show brand loyalty to Apple products every year.
Nhiều người tiêu dùng thể hiện lòng trung thành với thương hiệu Apple mỗi năm.
Consumers do not always demonstrate brand loyalty in the fashion industry.
Người tiêu dùng không phải lúc nào cũng thể hiện lòng trung thành với thương hiệu trong ngành thời trang.
Cam kết của khách hàng để mua lại hoặc tiếp tục sử dụng một thương hiệu, thường dựa trên những trải nghiệm tích cực với thương hiệu.
The commitment of customers to repurchase or continue using a brand, often based on positive experiences with the brand.
Many customers show brand loyalty to Apple due to its quality products.
Nhiều khách hàng thể hiện sự trung thành với thương hiệu Apple vì sản phẩm chất lượng.
Brand loyalty does not always guarantee sales for new companies like Tesla.
Sự trung thành với thương hiệu không phải lúc nào cũng đảm bảo doanh số cho các công ty mới như Tesla.
How can companies build brand loyalty among young consumers today?
Các công ty có thể xây dựng sự trung thành với thương hiệu như thế nào giữa những người tiêu dùng trẻ ngày nay?
Many consumers show brand loyalty to Apple due to its quality products.
Nhiều người tiêu dùng thể hiện sự trung thành với thương hiệu Apple vì sản phẩm chất lượng.
Not all customers exhibit brand loyalty when prices increase significantly.
Không phải tất cả khách hàng đều thể hiện sự trung thành với thương hiệu khi giá tăng đáng kể.