Bản dịch của từ Brand loyalty trong tiếng Việt

Brand loyalty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brand loyalty (Noun)

bɹˈænd lˈɔɪəlti
bɹˈænd lˈɔɪəlti
01

Xu hướng của người tiêu dùng tiếp tục mua cùng một thương hiệu hàng hóa thay vì các thương hiệu cạnh tranh.

The tendency of consumers to continue buying the same brand of goods rather than competing brands.

Ví dụ

Brand loyalty affects how consumers choose products in social settings.

Sự trung thành với thương hiệu ảnh hưởng đến cách người tiêu dùng chọn sản phẩm trong các bối cảnh xã hội.

Many people do not show brand loyalty when shopping for clothes.

Nhiều người không thể hiện sự trung thành với thương hiệu khi mua sắm quần áo.

Does brand loyalty influence your friends' buying decisions at social events?

Sự trung thành với thương hiệu có ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của bạn bè bạn trong các sự kiện xã hội không?

Many consumers show brand loyalty to Apple products every year.

Nhiều người tiêu dùng thể hiện lòng trung thành với thương hiệu Apple mỗi năm.

Consumers do not always demonstrate brand loyalty in the fashion industry.

Người tiêu dùng không phải lúc nào cũng thể hiện lòng trung thành với thương hiệu trong ngành thời trang.

02

Cam kết của khách hàng để mua lại hoặc tiếp tục sử dụng một thương hiệu, thường dựa trên những trải nghiệm tích cực với thương hiệu.

The commitment of customers to repurchase or continue using a brand, often based on positive experiences with the brand.

Ví dụ

Many customers show brand loyalty to Apple due to its quality products.

Nhiều khách hàng thể hiện sự trung thành với thương hiệu Apple vì sản phẩm chất lượng.

Brand loyalty does not always guarantee sales for new companies like Tesla.

Sự trung thành với thương hiệu không phải lúc nào cũng đảm bảo doanh số cho các công ty mới như Tesla.

How can companies build brand loyalty among young consumers today?

Các công ty có thể xây dựng sự trung thành với thương hiệu như thế nào giữa những người tiêu dùng trẻ ngày nay?

Many consumers show brand loyalty to Apple due to its quality products.

Nhiều người tiêu dùng thể hiện sự trung thành với thương hiệu Apple vì sản phẩm chất lượng.

Not all customers exhibit brand loyalty when prices increase significantly.

Không phải tất cả khách hàng đều thể hiện sự trung thành với thương hiệu khi giá tăng đáng kể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brand loyalty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brand loyalty

Không có idiom phù hợp