Bản dịch của từ Brandling trong tiếng Việt
Brandling
Brandling (Noun)
Một loại giun đất màu đỏ có vòng màu sáng hơn, thường được tìm thấy trong phân bón và được sử dụng làm mồi nhử cho những người câu cá và làm phân trộn rác thải nhà bếp.
A red earthworm with rings of a brighter colour, typically found in manure, and used as bait by anglers and in composting kitchen waste.
The brandling worm is popular among anglers for fishing bait.
Sâu brandling rất phổ biến trong số người câu cá để làm mồi.
Composting enthusiasts appreciate the brandling's role in breaking down organic waste.
Người yêu thích phân hủy đất đen đánh giá cao vai trò của sâu brandling trong phân hủy chất thải hữu cơ.