Bản dịch của từ Brandling trong tiếng Việt
Brandling
Brandling (Noun)
Một loại giun đất màu đỏ có vòng màu sáng hơn, thường được tìm thấy trong phân bón và được sử dụng làm mồi nhử cho những người câu cá và làm phân trộn rác thải nhà bếp.
A red earthworm with rings of a brighter colour, typically found in manure, and used as bait by anglers and in composting kitchen waste.
The brandling worm is popular among anglers for fishing bait.
Sâu brandling rất phổ biến trong số người câu cá để làm mồi.
Composting enthusiasts appreciate the brandling's role in breaking down organic waste.
Người yêu thích phân hủy đất đen đánh giá cao vai trò của sâu brandling trong phân hủy chất thải hữu cơ.
The brandling's distinctive red color makes it easily recognizable in manure.
Màu đỏ đặc trưng của sâu brandling giúp dễ dàng nhận biết trong phân bò.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Brandling cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Brandling" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loài cá thuộc họ cá chép, thường sống trong các vùng nước ngọt và có đặc điểm là vảy sáng bóng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh sinh học và thủy sản. Trong tiếng Anh, có thể không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Tổng thể, "brandling" thể hiện mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và sự đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nước ngọt.
Từ "brandling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brantel," bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "branda," có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "họa tiết." Từ này ban đầu liên quan đến việc đánh dấu hoặc xác định một đặc điểm nào đó, thường trong bối cảnh đánh dấu động vật hoặc người. Hiện tại, "brandling" chỉ về một loại cá chép nhỏ, thể hiện sự kết nối giữa việc nhận diện và đặc điểm tự nhiên, qua đó phản ánh cách mà từ này đã chuyển mình trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "brandling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong tiếng Anh, từ này chỉ định một loại giun dùng làm mồi câu, chủ yếu trong ngữ cảnh câu cá hoặc sinh học. Việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu học thuật về sinh thái, cũng như trong các bài viết chuyên sâu về hoạt động câu cá, do đó, mức độ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày là rất hạn chế.