Bản dịch của từ Brandling trong tiếng Việt

Brandling

Noun [U/C]

Brandling (Noun)

bɹˈændlɪŋ
bɹˈændlɪŋ
01

Một loại giun đất màu đỏ có vòng màu sáng hơn, thường được tìm thấy trong phân bón và được sử dụng làm mồi nhử cho những người câu cá và làm phân trộn rác thải nhà bếp.

A red earthworm with rings of a brighter colour, typically found in manure, and used as bait by anglers and in composting kitchen waste.

Ví dụ

The brandling worm is popular among anglers for fishing bait.

Sâu brandling rất phổ biến trong số người câu cá để làm mồi.

Composting enthusiasts appreciate the brandling's role in breaking down organic waste.

Người yêu thích phân hủy đất đen đánh giá cao vai trò của sâu brandling trong phân hủy chất thải hữu cơ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brandling

Không có idiom phù hợp