Bản dịch của từ Brawn trong tiếng Việt
Brawn

Brawn (Noun)
Sức mạnh thể chất trái ngược với trí thông minh.
Physical strength in contrast to intelligence.
His brawn helped him win the weightlifting competition.
Sức mạnh của anh ấy giúp anh ấy giành chiến thắng trong cuộc thi cử tạ.
The job required more brawn than brain.
Công việc đòi hỏi nhiều sức mạnh hơn là trí tuệ.
She admired his brawn but valued his intelligence more.
Cô ấy ngưỡng mộ sức mạnh của anh ấy nhưng đánh giá cao trí tuệ hơn.
The social event featured a buffet with brawn and cheese platters.
Sự kiện xã hội có đồ ăn kiểu buffet với thịt đầu heo và dĩa phô mai.
She brought a dish of brawn to the potluck dinner party.
Cô ấy mang một dĩa thịt đầu heo đến buổi tiệc tối hợp mặt.
The traditional social gathering included homemade brawn as a delicacy.
Buổi tụ tập xã hội truyền thống bao gồm thịt đầu heo tự làm là một món ăn ngon.
Dạng danh từ của Brawn (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brawn | - |
Họ từ
Từ "brawn" được sử dụng để chỉ sức mạnh cơ bắp, thể hiện khả năng về thể chất và sức mạnh. Trong tiếng Anh, "brawn" có thể được phân biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong một số bối cảnh, nhưng ý nghĩa căn bản vẫn giữ nguyên. Trong tiếng Anh Anh, "brawn" thường gợi nhớ đến hình ảnh của người khỏe mạnh trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được liên kết với thực phẩm từ thịt đông lạnh (head cheese). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "brawn" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bracius", có nghĩa là cánh tay. Từ này liên quan đến sức mạnh và sức bền cơ bắp. Lịch sử sử dụng của "brawn" từ thế kỷ 14 đã nhấn mạnh dấu ấn của sự dũng mãnh và khả năng thể chất. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ cơ bắp và sức mạnh thể chất, phản ánh nguồn gốc ban đầu của nó từ sự vận động và sức mạnh thể chất.
Từ "brawn" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến chủ đề thể thao hoặc sức khỏe. Ngoài ngữ cảnh này, "brawn" thường được sử dụng để chỉ sức mạnh thể chất, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về thể hình, thể thao hoặc cả trong các tác phẩm văn học miêu tả nhân vật có thân hình vạm vỡ. Từ này không phổ biến trong các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên ngành như khoa học xã hội hay tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
