Bản dịch của từ Brawn trong tiếng Việt
Brawn
Brawn (Noun)
Sức mạnh thể chất trái ngược với trí thông minh.
Physical strength in contrast to intelligence.
His brawn helped him win the weightlifting competition.
Sức mạnh của anh ấy giúp anh ấy giành chiến thắng trong cuộc thi cử tạ.
The job required more brawn than brain.
Công việc đòi hỏi nhiều sức mạnh hơn là trí tuệ.
The social event featured a buffet with brawn and cheese platters.
Sự kiện xã hội có đồ ăn kiểu buffet với thịt đầu heo và dĩa phô mai.
She brought a dish of brawn to the potluck dinner party.
Cô ấy mang một dĩa thịt đầu heo đến buổi tiệc tối hợp mặt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp