Bản dịch của từ Braze trong tiếng Việt
Braze

Braze (Noun)
Một khớp hàn.
A brazed joint.
The engineers created a strong braze for the new community center.
Các kỹ sư đã tạo ra một mối hàn chắc chắn cho trung tâm cộng đồng mới.
The braze did not hold during the community event setup.
Mối hàn đã không giữ trong quá trình chuẩn bị sự kiện cộng đồng.
Is the braze strong enough for the social project?
Mối hàn có đủ mạnh cho dự án xã hội không?
Braze (Verb)
They braze metal pieces together for community art projects in Chicago.
Họ hàn các mảnh kim loại lại với nhau cho dự án nghệ thuật cộng đồng ở Chicago.
She does not braze materials for the local charity events anymore.
Cô ấy không hàn vật liệu cho các sự kiện từ thiện địa phương nữa.
Do you braze items for social workshops in your neighborhood?
Bạn có hàn các vật phẩm cho các hội thảo xã hội trong khu phố không?
Họ từ
"Braze" là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ quá trình kết nối hai kim loại bằng cách sử dụng một hợp kim có điểm nóng chảy cao hơn 450 độ C, nhưng thấp hơn điểm nóng chảy của kim loại được hàn nối. Quá trình này tạo ra mối hàn mạnh mẽ và bền vững, thường được áp dụng trong chế tạo và sửa chữa các sản phẩm cơ khí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "braze" giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt ở một số thuật ngữ liên quan trong ngữ cảnh cụ thể của từng phương ngữ.
Từ "braze" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "brasa", có nghĩa là "than hồng". Trong lịch sử, phương pháp hàn này được phát triển từ kỹ thuật sử dụng nhiệt độ cao để kết nối các kim loại với nhau, mà ban đầu được thực hiện thông qua các nguyên liệu có thể dễ dàng cháy, tạo ra sức nóng cần thiết. Ngày nay, "braze" chỉ quá trình hàn kim loại bằng cách sử dụng hợp kim để liên kết các phần mà không làm tan chảy các chi tiết chính, điều này khẳng định sự liên kết với nguồn gốc nhiệt độ cao của thuật ngữ này.
Từ "braze" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các ngữ cảnh kỹ thuật và chuyên ngành, nhất là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến công nghệ và chế tạo. Trong các tình huống thông thường, từ này liên quan đến quá trình gắn kết kim loại bằng hàn nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến kim loại. Sự xuất hiện của từ này trong tiếng Anh chuyên ngành cho thấy tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực kỹ thuật và sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất