Bản dịch của từ Braze trong tiếng Việt

Braze

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braze (Noun)

bɹeɪz
bɹeɪz
01

Một khớp hàn.

A brazed joint.

Ví dụ

The engineers created a strong braze for the new community center.

Các kỹ sư đã tạo ra một mối hàn chắc chắn cho trung tâm cộng đồng mới.

The braze did not hold during the community event setup.

Mối hàn đã không giữ trong quá trình chuẩn bị sự kiện cộng đồng.

Is the braze strong enough for the social project?

Mối hàn có đủ mạnh cho dự án xã hội không?

Braze (Verb)

bɹeɪz
bɹeɪz
01

Tạo hình, cố định hoặc nối bằng cách hàn với hợp kim đồng và kẽm ở nhiệt độ cao.

Form fix or join by soldering with an alloy of copper and zinc at high temperature.

Ví dụ

They braze metal pieces together for community art projects in Chicago.

Họ hàn các mảnh kim loại lại với nhau cho dự án nghệ thuật cộng đồng ở Chicago.

She does not braze materials for the local charity events anymore.

Cô ấy không hàn vật liệu cho các sự kiện từ thiện địa phương nữa.

Do you braze items for social workshops in your neighborhood?

Bạn có hàn các vật phẩm cho các hội thảo xã hội trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/braze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braze

Không có idiom phù hợp