Bản dịch của từ Breadline trong tiếng Việt
Breadline
Breadline (Noun)
The breadline outside the soup kitchen stretched around the block.
Hàng người đứng xếp dài ngoài căn tin vòng quanh khối.
The charity organization provided meals for those in the breadline.
Tổ chức từ thiện cung cấp bữa ăn cho những người trong hàng đợi.
Điều kiện nghèo nhất có thể chấp nhận được để sống.
The poorest condition in which it is acceptable to live.
Many families in the city live below the breadline.
Nhiều gia đình ở thành phố sống dưới mức sống tối thiểu.
The government aims to reduce the number of people at the breadline.
Chính phủ nhằm giảm số người ở mức sống tối thiểu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp