Bản dịch của từ Breadline trong tiếng Việt
Breadline

Breadline (Noun)
The breadline outside the soup kitchen stretched around the block.
Hàng người đứng xếp dài ngoài căn tin vòng quanh khối.
The charity organization provided meals for those in the breadline.
Tổ chức từ thiện cung cấp bữa ăn cho những người trong hàng đợi.
The breadline at the community center helped feed the homeless population.
Hàng đợi tại trung tâm cộng đồng giúp cung cấp thức ăn cho dân vô gia cư.
Điều kiện nghèo nhất có thể chấp nhận được để sống.
The poorest condition in which it is acceptable to live.
Many families in the city live below the breadline.
Nhiều gia đình ở thành phố sống dưới mức sống tối thiểu.
The government aims to reduce the number of people at the breadline.
Chính phủ nhằm giảm số người ở mức sống tối thiểu.
The charity organization helps those struggling at the breadline.
Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người đấu tranh ở mức sống tối thiểu.
Họ từ
Từ "breadline" chỉ đến mức thu nhập thấp, dưới đó người ta không thể đáp ứng nhu cầu cơ bản về thực phẩm và nhu yếu phẩm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về nghèo đói và an sinh xã hội. Trong tiếng Anh Anh, "breadline" có thể được nghe với âm điệu nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà người nói có thể nhấn mạnh hơn vào âm đầu. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, chỉ khác biệt về cách phát âm nhằm phản ánh văn hóa và thói quen ngôn ngữ địa phương.
Từ "breadline" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "to live on the breadline", trong đó "bread" (bánh mì) biểu thị cho sự sống cơ bản. Ban đầu, từ này xuất hiện vào thế kỷ 20, dùng để mô tả mức sống tối thiểu mà người nghèo cần để tồn tại. Theo thời gian, "breadline" đã trở thành biểu tượng cho tình trạng nghèo đói, phản ánh sự cần thiết về an ninh thực phẩm trong xã hội hiện đại.
Từ "breadline" thường xuất hiện trong bối cảnh nói về tình trạng nghèo đói và an sinh xã hội, nhưng nó không phổ biến trong các phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và chính sách xã hội. Trong phần Nói và Viết, "breadline" thường được đưa vào khi thảo luận về vấn đề xã hội và thu nhập, thường trong các tình huống mô tả điều kiện sống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
