Bản dịch của từ Queue trong tiếng Việt

Queue

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Queue (Noun)

kjˈu
kjˈu
01

Một bím tóc được buộc phía sau.

A plait of hair worn at the back.

Ví dụ

She styled her hair in a neat queue for the party.

Cô ấy đã tạo kiểu tóc gọn gàng cho bữa tiệc.

The queue of braided hair complemented her elegant dress.

Tóc tết hàng làm tôn lên chiếc váy thanh lịch của cô ấy.

Many people in the social event wore queues as a trendy hairstyle.

Nhiều người trong sự kiện xã hội đã tết tóc thành hàng như một kiểu tóc thời thượng.

02

Một danh sách các mục dữ liệu, lệnh, v.v., được lưu trữ để có thể truy xuất được theo một thứ tự xác định, thường là thứ tự chèn.

A list of data items, commands, etc., stored so as to be retrievable in a definite order, usually the order of insertion.

Ví dụ

The queue outside the club grew longer as the night progressed.

Hàng đợi bên ngoài câu lạc bộ ngày càng dài hơn khi màn đêm buông xuống.

People formed a queue outside the restaurant waiting for a table.

Mọi người xếp hàng bên ngoài nhà hàng để chờ bàn.

The queue at the bus stop was getting impatient due to delays.

Hàng đợi ở bến xe buýt ngày càng mất kiên nhẫn do sự chậm trễ.

03

Một hàng hoặc một dãy người hoặc phương tiện đang chờ đến lượt được chăm sóc hoặc được đi tiếp.

A line or sequence of people or vehicles awaiting their turn to be attended to or to proceed.

Ví dụ

The queue outside the popular restaurant was getting longer by the minute.

Hàng đợi bên ngoài nhà hàng nổi tiếng ngày càng dài hơn.

People formed a queue outside the concert venue to get in.

Mọi người xếp hàng bên ngoài địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc để vào trong.

A long queue of cars was waiting at the traffic signal.

Một hàng dài ô tô đang chờ đèn giao thông.

Dạng danh từ của Queue (Noun)

SingularPlural

Queue

Queues

Kết hợp từ của Queue (Noun)

CollocationVí dụ

Lengthening queue

Hàng chờ dài

The lengthening queue at the food bank worried the volunteers.

Hàng chờ dài tại ngân hàng thực phẩm làm lo lắng các tình nguyện viên.

Bread queue

Hàng đợi mua bánh mì

People lined up in the bread queue for food assistance.

Mọi người xếp hàng trong hàng ăn để nhận trợ giúp.

Checkout queue

Xếp hàng thanh toán

The checkout queue was long, causing delays in the supermarket.

Hàng chờ thanh toán dài, gây trễ trong siêu thị.

Growing queue

Hàng chờ tăng lên

The growing queue at the food bank worried the volunteers.

Hàng chờ tăng lên tại ngân hàng thực phẩm làm lo lắng các tình nguyện viên.

Long queue

Hàng đợi dài

The social event attracted a long queue of participants.

Sự kiện xã hội thu hút một hàng dài người tham gia.

Queue (Verb)

kjˈu
kjˈu
01

Sắp xếp thành hàng đợi.

Arrange in a queue.

Ví dụ

People queue outside the theater for tickets.

Mọi người xếp hàng bên ngoài rạp để mua vé.

Students queue up for lunch in the cafeteria.

Học sinh xếp hàng để ăn trưa trong căng tin.

Customers queue at the store during a sale event.

Khách hàng xếp hàng tại cửa hàng trong một sự kiện giảm giá.

02

Hãy xếp hàng chờ.

Take one's place in a queue.

Ví dụ

People queue patiently at the bus stop.

Mọi người kiên nhẫn xếp hàng ở bến xe buýt.

She queued for hours to buy concert tickets.

Cô xếp hàng hàng giờ để mua vé buổi hòa nhạc.

Students queued to enter the lecture hall.

Học sinh xếp hàng để vào giảng đường.

Dạng động từ của Queue (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Queue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Queued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Queued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Queues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Queuing

Kết hợp từ của Queue (Verb)

CollocationVí dụ

Queue patiently

Xếp hàng một cách kiên nhẫn

Students queue patiently for their turn to speak at the debate.

Sinh viên xếp hàng kiên nhẫn chờ đến lượt nói trong cuộc tranh luận.

Queue up

Xếp hàng

Students queue up for the library at 8 am every morning.

Sinh viên xếp hàng vào thư viện lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Queue cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] The for checking in, for security, for waiting to board sometimes takes forever [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Queue

Không có idiom phù hợp