Bản dịch của từ Queue trong tiếng Việt
Queue
Queue (Noun)
She styled her hair in a neat queue for the party.
Cô ấy đã tạo kiểu tóc gọn gàng cho bữa tiệc.
The queue of braided hair complemented her elegant dress.
Tóc tết hàng làm tôn lên chiếc váy thanh lịch của cô ấy.
Many people in the social event wore queues as a trendy hairstyle.
Nhiều người trong sự kiện xã hội đã tết tóc thành hàng như một kiểu tóc thời thượng.
The queue outside the club grew longer as the night progressed.
Hàng đợi bên ngoài câu lạc bộ ngày càng dài hơn khi màn đêm buông xuống.
People formed a queue outside the restaurant waiting for a table.
Mọi người xếp hàng bên ngoài nhà hàng để chờ bàn.
The queue at the bus stop was getting impatient due to delays.
Hàng đợi ở bến xe buýt ngày càng mất kiên nhẫn do sự chậm trễ.
The queue outside the popular restaurant was getting longer by the minute.
Hàng đợi bên ngoài nhà hàng nổi tiếng ngày càng dài hơn.
People formed a queue outside the concert venue to get in.
Mọi người xếp hàng bên ngoài địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc để vào trong.
A long queue of cars was waiting at the traffic signal.
Một hàng dài ô tô đang chờ đèn giao thông.
Dạng danh từ của Queue (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Queue | Queues |
Kết hợp từ của Queue (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lengthening queue Hàng chờ dài | The lengthening queue at the food bank worried the volunteers. Hàng chờ dài tại ngân hàng thực phẩm làm lo lắng các tình nguyện viên. |
Bread queue Hàng đợi mua bánh mì | People lined up in the bread queue for food assistance. Mọi người xếp hàng trong hàng ăn để nhận trợ giúp. |
Checkout queue Xếp hàng thanh toán | The checkout queue was long, causing delays in the supermarket. Hàng chờ thanh toán dài, gây trễ trong siêu thị. |
Growing queue Hàng chờ tăng lên | The growing queue at the food bank worried the volunteers. Hàng chờ tăng lên tại ngân hàng thực phẩm làm lo lắng các tình nguyện viên. |
Long queue Hàng đợi dài | The social event attracted a long queue of participants. Sự kiện xã hội thu hút một hàng dài người tham gia. |
Queue (Verb)
Sắp xếp thành hàng đợi.
Arrange in a queue.
People queue outside the theater for tickets.
Mọi người xếp hàng bên ngoài rạp để mua vé.
Students queue up for lunch in the cafeteria.
Học sinh xếp hàng để ăn trưa trong căng tin.
Customers queue at the store during a sale event.
Khách hàng xếp hàng tại cửa hàng trong một sự kiện giảm giá.
People queue patiently at the bus stop.
Mọi người kiên nhẫn xếp hàng ở bến xe buýt.
She queued for hours to buy concert tickets.
Cô xếp hàng hàng giờ để mua vé buổi hòa nhạc.
Students queued to enter the lecture hall.
Học sinh xếp hàng để vào giảng đường.
Dạng động từ của Queue (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Queue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Queued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Queued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Queues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Queuing |
Kết hợp từ của Queue (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Queue patiently Xếp hàng một cách kiên nhẫn | Students queue patiently for their turn to speak at the debate. Sinh viên xếp hàng kiên nhẫn chờ đến lượt nói trong cuộc tranh luận. |
Queue up Xếp hàng | Students queue up for the library at 8 am every morning. Sinh viên xếp hàng vào thư viện lúc 8 giờ sáng mỗi ngày. |
Họ từ
Từ "queue" trong tiếng Anh chỉ một hàng người hoặc vật đứng chờ để được phục vụ hoặc xử lý. Trong tiếng Anh Anh (British English), "queue" được sử dụng phổ biến hơn và có thể dùng làm động từ với nghĩa "xếp hàng". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) thường dùng từ "line" để chỉ tình huống tương tự. Ví dụ, "to queue" trong tiếng Anh Anh tương ứng với "to stand in line" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng và thói quen giao tiếp trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "queue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cue", có nghĩa là "đuôi", bắt nguồn từ từ Latinh "cauda". Ban đầu, từ này chỉ một hàng người hay vật theo dạng đuôi, mà giờ đây đã trở thành một thuật ngữ thể hiện sự sắp xếp, chờ đợi theo trình tự. Sự phát triển của nghĩa đen sang nghĩa bóng trong việc tổ chức và quản lý thời gian cho thấy sự liên kết mật thiết giữa hình ảnh trực quan và khái niệm xã hội hiện đại.
Từ "queue" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi tình huống giao tiếp mời gọi sự chờ đợi trong hàng ngũ. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc chờ đợi, ví dụ như xếp hàng tại các sự kiện hoặc dịch vụ. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong các tình huống cần tổ chức và sắp xếp trong giao thông, dịch vụ và sự kiện, minh họa cho sự cần thiết của sự kiên nhẫn trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp