Bản dịch của từ Queue trong tiếng Việt
Queue

Queue(Verb)
Sắp xếp thành hàng đợi.
Arrange in a queue.
Dạng động từ của Queue (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Queue |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Queued |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Queued |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Queues |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Queuing |
Queue(Noun)
Dạng danh từ của Queue (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Queue | Queues |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "queue" trong tiếng Anh chỉ một hàng người hoặc vật đứng chờ để được phục vụ hoặc xử lý. Trong tiếng Anh Anh (British English), "queue" được sử dụng phổ biến hơn và có thể dùng làm động từ với nghĩa "xếp hàng". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) thường dùng từ "line" để chỉ tình huống tương tự. Ví dụ, "to queue" trong tiếng Anh Anh tương ứng với "to stand in line" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng và thói quen giao tiếp trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "queue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cue", có nghĩa là "đuôi", bắt nguồn từ từ Latinh "cauda". Ban đầu, từ này chỉ một hàng người hay vật theo dạng đuôi, mà giờ đây đã trở thành một thuật ngữ thể hiện sự sắp xếp, chờ đợi theo trình tự. Sự phát triển của nghĩa đen sang nghĩa bóng trong việc tổ chức và quản lý thời gian cho thấy sự liên kết mật thiết giữa hình ảnh trực quan và khái niệm xã hội hiện đại.
Từ "queue" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi tình huống giao tiếp mời gọi sự chờ đợi trong hàng ngũ. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc chờ đợi, ví dụ như xếp hàng tại các sự kiện hoặc dịch vụ. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong các tình huống cần tổ chức và sắp xếp trong giao thông, dịch vụ và sự kiện, minh họa cho sự cần thiết của sự kiên nhẫn trong xã hội.
Họ từ
Từ "queue" trong tiếng Anh chỉ một hàng người hoặc vật đứng chờ để được phục vụ hoặc xử lý. Trong tiếng Anh Anh (British English), "queue" được sử dụng phổ biến hơn và có thể dùng làm động từ với nghĩa "xếp hàng". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ (American English) thường dùng từ "line" để chỉ tình huống tương tự. Ví dụ, "to queue" trong tiếng Anh Anh tương ứng với "to stand in line" trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt này ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng và thói quen giao tiếp trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "queue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cue", có nghĩa là "đuôi", bắt nguồn từ từ Latinh "cauda". Ban đầu, từ này chỉ một hàng người hay vật theo dạng đuôi, mà giờ đây đã trở thành một thuật ngữ thể hiện sự sắp xếp, chờ đợi theo trình tự. Sự phát triển của nghĩa đen sang nghĩa bóng trong việc tổ chức và quản lý thời gian cho thấy sự liên kết mật thiết giữa hình ảnh trực quan và khái niệm xã hội hiện đại.
Từ "queue" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi tình huống giao tiếp mời gọi sự chờ đợi trong hàng ngũ. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc chờ đợi, ví dụ như xếp hàng tại các sự kiện hoặc dịch vụ. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng trong các tình huống cần tổ chức và sắp xếp trong giao thông, dịch vụ và sự kiện, minh họa cho sự cần thiết của sự kiên nhẫn trong xã hội.

