Bản dịch của từ Breakdance trong tiếng Việt

Breakdance

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakdance (Noun)

bɹˈeɪkdəns
bɹˈeɪkdəns
01

Một hình thức khiêu vũ bao gồm các chuyển động cơ thể nhanh chóng và nhịp điệu phức tạp, thường được biểu diễn trên nền nhạc hip-hop.

A form of dance that involves rapid body movements and intricate rhythms usually performed to hiphop music.

Ví dụ

Breakdance competitions attract many talented dancers from across the country.

Các cuộc thi breakdance thu hút nhiều vũ công tài năng trên toàn quốc.

Not everyone can master breakdance due to its difficult movements.

Không phải ai cũng có thể thành thạo breakdance vì các động tác khó.

Do you enjoy watching breakdance performances at local events?

Bạn có thích xem các buổi biểu diễn breakdance tại các sự kiện địa phương không?

Breakdance (Verb)

bɹˈeɪkdəns
bɹˈeɪkdəns
01

Biểu diễn phong cách nhảy được gọi là breakdance.

Performing the dance style known as breakdancing.

Ví dụ

I love to breakdance at social events in New York City.

Tôi thích nhảy breakdance tại các sự kiện xã hội ở New York.

She does not breakdance during the community festival this weekend.

Cô ấy không nhảy breakdance trong lễ hội cộng đồng cuối tuần này.

Do you breakdance at parties or just watch others dance?

Bạn có nhảy breakdance tại các bữa tiệc hay chỉ xem người khác nhảy?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breakdance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breakdance

Không có idiom phù hợp