Bản dịch của từ Breaking down trong tiếng Việt
Breaking down

Breaking down (Verb)
Phá hủy hoặc phá vỡ tổ chức hoặc sự thống nhất của (cái gì đó)
Destroy or disrupt the organization or unity of something.
Social media can easily break down relationships between friends.
Mạng xã hội dễ dàng phá hủy mối quan hệ giữa bạn bè.
Ignoring people's opinions only breaks down communication in society.
Bỏ qua ý kiến của người khác chỉ làm đứt gãy giao tiếp trong xã hội.
Do you think gossiping about others breaks down community trust?
Bạn có nghĩ rằng nói xấu về người khác làm đánh mất niềm tin trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Breaking down (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Break down |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Broken down |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Broken down |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breaks down |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breaking down |
Breaking down (Idiom)
She is breaking down due to the stress of the IELTS exam.
Cô ấy đang sụp đổ vì áp lực của kỳ thi IELTS.
He tries to avoid breaking down during public speaking practice.
Anh ấy cố gắng tránh việc sụp đổ trong luyện nói công khai.
Are you worried about breaking down in front of the examiners?
Bạn có lo lắng về việc sụp đổ trước các giám khảo không?
Cụm từ "breaking down" có nghĩa là quá trình phân giải hoặc phân tách một vật thể, ý tưởng hoặc hành động thành các phần nhỏ hơn, thường để dễ hiểu hơn. Trong tiếng Anh, "breaking down" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như khoa học, tâm lý học hay trong các cuộc thảo luận thông thường. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ.
Cụm từ "breaking down" có nguồn gốc từ động từ "break" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brecan", có nghĩa là làm gãy hoặc phân chia. Do sự phát triển của ngôn ngữ, "breaking down" đã được mở rộng để mô tả quá trình phân tích hoặc chia nhỏ một khái niệm phức tạp thành các phần dễ hiểu hơn. Nghĩa hiện tại của nó liên quan mật thiết đến hoạt động phân tích, giúp tăng cường hiểu biết và khả năng giải quyết vấn đề.
Cụm từ "breaking down" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về quá trình phân tích hoặc giải quyết vấn đề. Trong Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học xã hội và tâm lý, nơi tính chất phân tích hoặc lật tẩy các vấn đề được nhấn mạnh. Ngoài ra, "breaking down" thường được sử dụng trong ngữ cảnh phá vỡ một khái niệm phức tạp thành các phần dễ hiểu hơn, ví dụ như khi giảng dạy hoặc trong các bài thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



