Bản dịch của từ Bream trong tiếng Việt
Bream
Bream (Noun)
Một loài cá nước ngọt thân sâu màu xanh đồng có nguồn gốc từ châu âu.
A greenish-bronze deep-bodied freshwater fish native to europe.
John caught a bream while fishing with his friends at the lake.
John bắt được một con cá tráp khi đang câu cá với bạn bè ở hồ.
The annual bream festival in the town attracts many tourists.
Lễ hội cá tráp hàng năm ở thị trấn thu hút nhiều khách du lịch.
Eating grilled bream is a popular tradition during family gatherings.
Ăn cá tráp nướng là một truyền thống phổ biến trong những buổi họp mặt gia đình.
Bream (Verb)
The crew breamed the ship's bottom to prepare it for painting.
Thủy thủ đoàn mài đáy tàu để chuẩn bị sơn.
After the breaming process, the ship looked brand new.
Sau quá trình tráng men, con tàu trông như mới tinh.
The breaming of the vessel was essential for its maintenance.
Việc tráng men là điều cần thiết để bảo trì nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp