Bản dịch của từ Bream trong tiếng Việt

Bream

Noun [U/C]Verb

Bream (Noun)

bɹˈim
bɹˈim
01

Một loài cá nước ngọt thân sâu màu xanh đồng có nguồn gốc từ châu âu.

A greenish-bronze deep-bodied freshwater fish native to europe.

Ví dụ

John caught a bream while fishing with his friends at the lake.

John bắt được một con cá tráp khi đang câu cá với bạn bè ở hồ.

The annual bream festival in the town attracts many tourists.

Lễ hội cá tráp hàng năm ở thị trấn thu hút nhiều khách du lịch.

Eating grilled bream is a popular tradition during family gatherings.

Ăn cá tráp nướng là một truyền thống phổ biến trong những buổi họp mặt gia đình.

Bream (Verb)

bɹˈim
bɹˈim
01

Làm sạch (một con tàu hoặc đáy tàu) cỏ dại, vỏ sò hoặc các chất tích tụ khác bằng cách đốt và cạo nó.

Clear (a ship or its bottom) of weeds, shells, or other accumulated matter by burning and scraping it.

Ví dụ

The crew breamed the ship's bottom to prepare it for painting.

Thủy thủ đoàn mài đáy tàu để chuẩn bị sơn.

After the breaming process, the ship looked brand new.

Sau quá trình tráng men, con tàu trông như mới tinh.

The breaming of the vessel was essential for its maintenance.

Việc tráng men là điều cần thiết để bảo trì nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bream

Không có idiom phù hợp