Bản dịch của từ Bream trong tiếng Việt
Bream
Bream (Noun)
Một loài cá nước ngọt thân sâu màu xanh đồng có nguồn gốc từ châu âu.
A greenish-bronze deep-bodied freshwater fish native to europe.
John caught a bream while fishing with his friends at the lake.
John bắt được một con cá tráp khi đang câu cá với bạn bè ở hồ.
The annual bream festival in the town attracts many tourists.
Lễ hội cá tráp hàng năm ở thị trấn thu hút nhiều khách du lịch.
Eating grilled bream is a popular tradition during family gatherings.
Ăn cá tráp nướng là một truyền thống phổ biến trong những buổi họp mặt gia đình.
Bream (Verb)
The crew breamed the ship's bottom to prepare it for painting.
Thủy thủ đoàn mài đáy tàu để chuẩn bị sơn.
After the breaming process, the ship looked brand new.
Sau quá trình tráng men, con tàu trông như mới tinh.
The breaming of the vessel was essential for its maintenance.
Việc tráng men là điều cần thiết để bảo trì nó.
Họ từ
Từ "bream" chỉ đến một loại cá nước ngọt hoặc cá biển thuộc họ Sparidae, thường được tìm thấy trong các vùng biển châu Âu và Bắc Mỹ. Tên gọi "bream" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ "porgy" để chỉ những loài tương tự. Về mặt ngữ nghĩa, bream thường không chỉ riêng một loài mà bao gồm nhiều loài trong họ này, có giá trị kinh tế trong ngành đánh bắt cá.
Từ "bream" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brēam", có liên quan đến tiếng Đức cổ "brēma", mang nghĩa là "cá". Tuy nhiên, nguồn gốc từ La Tinh của nó không rõ ràng. Giống như nhiều thuật ngữ về sinh vật học khác, từ "bream" đã được sử dụng để chỉ một số loại cá nước ngọt và cá biển thuộc họ Sparidae, với đặc điểm hình dáng phẳng và màu sắc rực rỡ. Với sự phát triển của ngôn ngữ, nghĩa của từ đã mở rộng nhưng vẫn giữ nguyên bản chất chỉ về các loài cá.
Từ "bream" là một thuật ngữ trong lĩnh vực ngư học, chỉ một số loài cá nước ngọt và nước mặn. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là không cao, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến sinh học hoặc môi trường. Trong các tình huống thông thường, "bream" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về câu cá, ẩm thực, hoặc nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp