Bản dịch của từ Breast wall trong tiếng Việt

Breast wall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breast wall (Noun)

bɹɛst wɑl
bɹɛst wɑl
01

Trong kiến trúc, bức tường tạo thành ranh giới hoặc hàng rào bao quanh, thường dùng để hỗ trợ các cấu trúc phía trên.

In architecture a wall that forms a boundary or enclosure often serving to support structures above

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bức tường phía trước của ngực ở động vật có xương sống, đặc biệt là động vật có vú, ngăn cách khoang ngực với bụng và chứa các cơ quan quan trọng.

The front wall of the thorax in vertebrates especially mammals which separates the thoracic cavity from the abdomen and houses the vital organs

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breast wall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breast wall

Không có idiom phù hợp