Bản dịch của từ Breed trong tiếng Việt
Breed

Breed (Noun)
Một quần thể động vật hoặc thực vật trong một loài có hình dáng đặc biệt và thường được phát triển bằng cách chọn lọc có chủ ý.
A stock of animals or plants within a species having a distinctive appearance and typically having been developed by deliberate selection.
The local shelter has a variety of dog breeds available.
Nơi trú ẩn địa phương có sẵn nhiều loại giống chó.
She is passionate about preserving rare horse breeds.
Cô ấy đam mê bảo tồn các giống ngựa quý hiếm.
Breed conservation efforts are crucial for biodiversity in agriculture.
Nỗ lực bảo tồn giống rất quan trọng đối với đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
Dạng danh từ của Breed (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breed | Breeds |
Kết hợp từ của Breed (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New breed Giống mới | The new breed of social activists is inspiring many young people today. Thế hệ mới của những nhà hoạt động xã hội đang truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ hôm nay. |
Dying breed Giống loài sắp tuyệt chủng | Many believe that traditional bookstores are a dying breed today. Nhiều người tin rằng các hiệu sách truyền thống đang dần biến mất. |
Pure breed Giống thuần chủng | A pure breed dog won first place at the local competition. Một con chó thuần chủng đã giành giải nhất tại cuộc thi địa phương. |
Rare breed Giống loài hiếm | In 2023, a rare breed of activists emerged in new york. Năm 2023, một giống người hoạt động hiếm xuất hiện ở new york. |
Hardy breed Giống cây chịu đựng | The hardy breed of volunteers helped during the 2020 pandemic response. Giống tình nguyện viên kiên cường đã giúp đỡ trong phản ứng đại dịch 2020. |
Breed (Verb)
Dogs of different breeds can interbreed.
Chó thuộc các giống khác nhau có thể giao phối với nhau.
The horses were bred for racing purposes.
Những con ngựa được lai tạo cho mục đích đua.
The farmer decided to breed his chickens for better eggs.
Người nông dân quyết định lai tạo những con gà của mình để có những quả trứng tốt hơn.
Dạng động từ của Breed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breeding |
Kết hợp từ của Breed (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Breed successfully Nuôi dưỡng thành công | The community project managed to breed successfully many endangered species. Dự án cộng đồng đã thành công trong việc nuôi dưỡng nhiều loài đang nguy cấp. |
Breed selectively Tạo giống chọn lọc | Breed selectively to enhance certain desirable traits in dogs. Làm chọn lọc để nâng cao các đặc tính mong muốn ở chó. |
Breed specifically Nuôi dưỡng cụ thể | She breeds specifically pomeranian dogs for social therapy programs. Cô ấy nuôi chó pomeranian đặc biệt cho các chương trình trị liệu xã hội. |
Breed specially Nuôi chuyên biệt | They breed specially trained therapy dogs for children with autism. Họ chăn nuôi chó đặc biệt được đào tạo để chăm sóc trẻ em tự kỷ. |
Breed commercially Nuôi thương mại | They breed commercially to supply local markets with fresh produce. Họ nuôi thương mại để cung cấp cho thị trường địa phương sản phẩm tươi |
Họ từ
Từ "breed" trong tiếng Anh có nghĩa là giống loài hoặc sự sinh sản, thường được sử dụng để chỉ việc nhân giống động vật hoặc thực vật. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng như danh từ và động từ, ví dụ như "dog breed" (giống chó). Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "breed" với nghĩa tương tự, nhưng thường nhiều hơn trong các ngữ cảnh tương tác với động vật nuôi. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh vai trò của phương pháp nhân giống trong việc duy trì các đặc tính giống loài.
Từ "breed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bredan", có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "sinh sản". Nguồn gốc của nó liên quan đến động từ tiếng Anh cổ "beran", có nghĩa là "mang đến" hoặc "sinh ra". Từ này đã phát triển qua các thời kỳ, phản ánh sự tương tác giữa con người và động vật trong việc nhân giống và phát triển các giống loài. Ngày nay, "breed" được sử dụng để chỉ hành động sinh sản, nhân giống hoặc một nhóm động vật có đặc tính chung.
Từ "breed" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và viết. Trong bối cảnh nói và đọc, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về động vật, nông nghiệp, và di truyền học. Ngoài ra, "breed" còn có thể được sử dụng trong các tình huống xã hội để chỉ nhóm người hoặc đặc tính văn hóa. Sự đa dạng ngữ nghĩa của từ này làm cho nó trở thành một phần quan trọng trong việc mô tả các khía cạnh khác nhau của cuộc sống và tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



