Bản dịch của từ Bridge the gap trong tiếng Việt
Bridge the gap

Bridge the gap (Idiom)
Để tạo sự kết nối giữa hai ý tưởng hoặc khái niệm riêng biệt.
To make a connection between two distinct ideas or concepts.
Effective communication can help bridge the gap between different cultures.
Giao tiếp hiệu quả có thể giúp nối cầu giữa các văn hóa khác nhau.
Ignoring diversity only widens the gap between individuals in a society.
Bỏ qua sự đa dạng chỉ làm rộng khoảng cách giữa các cá nhân trong xã hội.
How can we bridge the gap between generations in our community?
Làm thế nào để chúng ta nối cầu giữa các thế hệ trong cộng đồng của chúng ta?
Bridging the gap between generations is crucial for societal harmony.
Việc nối liền khoảng cách giữa các thế hệ là quan trọng cho sự hài hòa xã hội.
Ignoring differences only widens the gap between individuals in a community.
Bỏ qua sự khác biệt chỉ làm cho khoảng cách giữa các cá nhân trong cộng đồng rộng thêm.
Bridging the gap between rich and poor is crucial for society.
Việc cầu nối khoảng cách giữa giàu và nghèo là quan trọng cho xã hội.
Failure to bridge the gap can lead to social inequality.
Không thể cầu nối khoảng cách có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội.
How can we effectively bridge the gap in education opportunities?
Làm thế nào chúng ta có thể hiệu quả cầu nối khoảng cách trong cơ hội giáo dục?
Building bridges can help bridge the gap between cultures.
Xây cầu có thể giúp nối kết khoảng cách giữa các văn hóa.
Ignoring others only widens the gap instead of bridging it.
Bỏ qua người khác chỉ làm cho khoảng cách rộng thêm chứ không giảm bớt.
Để giúp ai đó hiểu điều gì đó chưa rõ ràng.
To help someone understand something that is not clear.
She explained the difficult concept to bridge the gap in knowledge.
Cô ấy giải thích khái niệm khó hiểu để nối dài khoảng cách kiến thức.
Not providing enough examples can lead to failure to bridge the gap.
Không cung cấp đủ ví dụ có thể dẫn đến thất bại trong việc nối dài khoảng cách.
Can you bridge the gap between theory and practical application effectively?
Bạn có thể nối dài khoảng cách giữa lý thuyết và ứng dụng thực tế hiệu quả không?
She used examples to bridge the gap in her argument.
Cô ấy đã sử dụng ví dụ để nối liền khoảng cách trong lập luận của mình.
Not providing enough details can fail to bridge the gap effectively.
Không cung cấp đủ chi tiết có thể không hiệu quả trong việc nối liền khoảng cách.
Cụm từ "bridge the gap" mang nghĩa là thu hẹp khoảng cách, thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hoặc sự hiểu biết giữa các bên khác nhau. Cụm từ này xuất hiện phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được áp dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh sự giải quyết vấn đề cụ thể.
Cụm từ "bridge the gap" xuất phát từ từ "bridge", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "brycg", nghĩa là "cây cầu". Thuật ngữ này được lịch sử hóa trong ngữ cảnh xây dựng cầu nối giữa các khu vực địa lý hoặc khái niệm. Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, cụm từ này hiện nay mang ý nghĩa chuyển giao hoặc kết nối giữa những khác biệt, hoàn cảnh, hay quan điểm, phản ánh nỗ lực bổ sung và hòa nhập trong các mối quan hệ xã hội, văn hóa và công việc.
Cụm từ "bridge the gap" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết và nói, khi thảo luận về việc kết nối sự khác biệt hoặc xóa bỏ khoảng cách giữa hai nhóm, ý tưởng hoặc kiến thức. Trong các tài liệu học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả quá trình hợp tác hoặc giao tiếp nhằm cải thiện sự hiểu biết. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục và phát triển cộng đồng, nơi cần thiết phải kết nối các nhóm khác nhau để tăng cường hiệu quả và sự bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


