Bản dịch của từ Brief discussion trong tiếng Việt

Brief discussion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brief discussion (Noun)

bɹˈif dɨskˈʌʃən
bɹˈif dɨskˈʌʃən
01

Một cuộc trò chuyện ngắn hoặc sự trao đổi quan điểm.

A short conversation or exchange of views.

Ví dụ

We had a brief discussion about climate change at the community meeting.

Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận ngắn về biến đổi khí hậu tại cuộc họp cộng đồng.

The brief discussion did not cover all social issues affecting our city.

Cuộc thảo luận ngắn không đề cập đến tất cả các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến thành phố của chúng tôi.

Can we schedule a brief discussion on local events this weekend?

Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc thảo luận ngắn về các sự kiện địa phương vào cuối tuần này không?

02

Một cái nhìn tổng quan hoặc tóm tắt ngắn gọn về một chủ đề trò chuyện.

A concise overview or summary of a topic of conversation.

Ví dụ

We had a brief discussion about climate change at the meeting yesterday.

Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận ngắn về biến đổi khí hậu hôm qua.

The brief discussion did not cover all social issues in our community.

Cuộc thảo luận ngắn không đề cập đến tất cả các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Did you join the brief discussion on social media trends last week?

Bạn có tham gia cuộc thảo luận ngắn về xu hướng mạng xã hội tuần trước không?

03

Một cuộc họp hoặc hội nghị để thảo luận diễn ra trong một khoảng thời gian giới hạn.

A meeting or assembly for discussion that lasts for a limited time.

Ví dụ

We had a brief discussion about social issues last Friday.

Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận ngắn về các vấn đề xã hội vào thứ Sáu tuần trước.

The brief discussion did not cover all social topics thoroughly.

Cuộc thảo luận ngắn không đề cập đầy đủ tất cả các chủ đề xã hội.

Can we schedule a brief discussion on community engagement next week?

Chúng ta có thể lên lịch một cuộc thảo luận ngắn về sự tham gia cộng đồng vào tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brief discussion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brief discussion

Không có idiom phù hợp