Bản dịch của từ Brin trong tiếng Việt
Brin

Brin (Noun)
The brins of the fan created a refreshing breeze during the summer.
Các brin của quạt tạo ra một làn gió mát vào mùa hè.
The artist did not include brins in her sculpture of a fan.
Nghệ sĩ không bao gồm brin trong tác phẩm điêu khắc của mình.
How many brins does this fan have for better airflow?
Quạt này có bao nhiêu brin để tăng cường lưu thông không khí?
The brin from the silkworm is essential for traditional silk production.
Brin từ con tằm rất quan trọng cho sản xuất lụa truyền thống.
Many people do not understand how brin affects silk quality.
Nhiều người không hiểu brin ảnh hưởng đến chất lượng lụa như thế nào.
Is the brin used in modern textiles still produced by silkworms?
Brin được sử dụng trong ngành dệt hiện đại có còn được sản xuất từ tằm không?
Từ "brin" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một lớp nước biển hoặc nước mặn. Trong ngữ cảnh khoa học, brin thường liên quan đến độ mặn cao và có thể ảnh hưởng đến môi trường sinh thái. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với giọng Mỹ thường nhấn mạnh hơn về âm cuối, còn giọng Anh lại nhẹ nhàng hơn.
Từ "brin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brinna", có nghĩa là "vùng đất ẩm ướt" hoặc “đầm lầy”. Trong ngữ cảnh lịch sử, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ sự ẩm ướt trong sinh thái. Ngày nay, "brin" thường được dùng để diễn tả nước có nồng độ muối cao, nối kết trực tiếp với ý nghĩa ban đầu về môi trường ẩm ướt và sự phong phú trong hệ sinh thái biển.
Từ "brin" không phải là một từ phổ biến trong bài thi IELTS và hầu như không xuất hiện trong bất kỳ thành phần nào như Nghe, Nói, Đọc hay Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "brin" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc sự dao động trong một số lĩnh vực cụ thể, như khoa học vật liệu hoặc sinh học, nhưng không phải là từ xuất hiện thường xuyên trong văn viết hay nói. Do đó, tần suất sử dụng từ này có thể được coi là rất thấp và không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.