Bản dịch của từ Bring charges against trong tiếng Việt
Bring charges against

Bring charges against (Idiom)
The police decided to bring charges against the suspect last week.
Cảnh sát đã quyết định buộc tội nghi phạm vào tuần trước.
They did not bring charges against the protestors during the rally.
Họ đã không buộc tội những người biểu tình trong cuộc biểu tình.
Will the court bring charges against the company for environmental damage?
Tòa án có buộc tội công ty vì gây thiệt hại môi trường không?
The city will bring charges against the polluters next month.
Thành phố sẽ kiện những người gây ô nhiễm vào tháng tới.
They will not bring charges against the protesters this time.
Họ sẽ không kiện những người biểu tình lần này.
Will the government bring charges against the corrupt officials?
Chính phủ có kiện những quan chức tham nhũng không?
The community decided to bring charges against the polluting factory.
Cộng đồng quyết định đưa ra cáo buộc chống lại nhà máy gây ô nhiễm.
They did not bring charges against the protesters during the rally.
Họ không đưa ra cáo buộc nào chống lại những người biểu tình trong cuộc biểu tình.
Will the government bring charges against those involved in the scandal?
Liệu chính phủ có đưa ra cáo buộc chống lại những người liên quan đến vụ bê bối không?
Cụm từ "bring charges against" có nghĩa là buộc tội một cá nhân hoặc tổ chức vì hành vi phạm pháp nào đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, biểu thị hành động của cơ quan chức năng trong việc truy tố. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này đều mang cùng một ý nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy sự ưu tiên sử dụng thuật ngữ "prosecute" hơn trong một số trường hợp.
Cụm từ "bring charges against" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ động từ "indictare", có nghĩa là "trình bày" hoặc "đưa ra các cáo buộc". Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển trong các hệ thống pháp lý của nhiều nền văn hóa, thể hiện hành động chính thức cáo buộc một cá nhân về tội phạm. Ngày nay, nó được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp luật để chỉ việc khởi tố một vụ án hình sự, phản ánh sự nghiêm túc của quá trình tố tụng và bảo vệ quyền lợi luật pháp.
Cụm từ "bring charges against" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, thường xuất hiện trong các bài viết và hội thoại liên quan đến tố tụng hình sự. Trong kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, nhưng ít gặp trong Writing và Speaking hơn, do tính chất chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, trong các tình huống đời sống, cụm từ này thường được dùng để mô tả hành động buộc tội ai đó về một tội danh cụ thể, đặc biệt trong các bản tin hình sự hoặc thảo luận về luật pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp