Bản dịch của từ Bring charges against trong tiếng Việt

Bring charges against

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring charges against (Idiom)

01

Để chính thức buộc tội ai đó về một tội ác.

To formally accuse someone of a crime.

Ví dụ

The police decided to bring charges against the suspect last week.

Cảnh sát đã quyết định buộc tội nghi phạm vào tuần trước.

They did not bring charges against the protestors during the rally.

Họ đã không buộc tội những người biểu tình trong cuộc biểu tình.

Will the court bring charges against the company for environmental damage?

Tòa án có buộc tội công ty vì gây thiệt hại môi trường không?

02

Để khởi kiện hành động pháp lý đối với một hành vi phạm tội bị cáo buộc.

To initiate legal action for an alleged offense.

Ví dụ

The city will bring charges against the polluters next month.

Thành phố sẽ kiện những người gây ô nhiễm vào tháng tới.

They will not bring charges against the protesters this time.

Họ sẽ không kiện những người biểu tình lần này.

Will the government bring charges against the corrupt officials?

Chính phủ có kiện những quan chức tham nhũng không?

03

Để khiếu nại pháp lý chống lại ai đó.

To make a legal complaint against someone.

Ví dụ

The community decided to bring charges against the polluting factory.

Cộng đồng quyết định đưa ra cáo buộc chống lại nhà máy gây ô nhiễm.

They did not bring charges against the protesters during the rally.

Họ không đưa ra cáo buộc nào chống lại những người biểu tình trong cuộc biểu tình.

Will the government bring charges against those involved in the scandal?

Liệu chính phủ có đưa ra cáo buộc chống lại những người liên quan đến vụ bê bối không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring charges against/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring charges against

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.