Bản dịch của từ Bring down trong tiếng Việt
Bring down
Bring down (Idiom)
Constant criticism can bring down one's confidence.
Sự phê bình liên tục có thể làm giảm lòng tự tin của một người.
Ignoring achievements will not bring down motivation levels.
Bỏ qua thành tựu sẽ không làm giảm mức độ động viên.
Does comparing ourselves to others bring down our happiness?
Việc so sánh bản thân với người khác có làm giảm hạnh phúc của chúng ta không?
Constant criticism can bring down one's self-esteem.
Sự chỉ trích liên tục có thể làm tự tin của một người giảm đi.
Ignoring positive feedback will not bring down your motivation.
Bỏ qua phản hồi tích cực sẽ không làm giảm động lực của bạn.
His scandalous behavior will bring down his reputation in the community.
Hành vi scandal của anh ấy sẽ làm mất uy tín của anh ấy trong cộng đồng.
Gossiping about others should not be used as a way to bring down someone.
Chuyện đồn đãi về người khác không nên được sử dụng để hạ ai đó.
Did the false accusations bring down the politician's career in the end?
Có phải những cáo buộc sai lầm đã làm sụp đổ sự nghiệp của chính trị gia không?
His scandalous behavior brought down his reputation in the community.
Hành vi scandal của anh ấy làm hao mòn uy tín của anh ấy trong cộng đồng.
The false accusations did not bring down her credibility among her peers.
Những cáo buộc sai lầm không làm hạ thấp uy tín của cô ấy trong số bạn bè cô ấy.
High crime rates bring down the quality of life in urban areas.
Tỷ lệ tội phạm cao làm giảm chất lượng cuộc sống ở khu vực đô thị.
Ignoring education can bring down opportunities for social mobility.
Bỏ qua giáo dục có thể làm giảm cơ hội thăng tiến xã hội.
Does lack of healthcare bring down the overall well-being of a community?
Việc thiếu chăm sóc sức khỏe có làm giảm sức khỏe tổng thể của cộng đồng không?
Bringing down the crime rate is crucial for a safe society.
Việc giảm tỷ lệ tội phạm là rất quan trọng cho một xã hội an toàn.
Not bringing down pollution levels can harm our environment.
Không giảm mức độ ô nhiễm có thể gây hại cho môi trường của chúng ta.
Cụm động từ "bring down" có nghĩa là làm giảm, hạ bớt hoặc làm cho ai đó, cái gì đó trở nên yếu đi. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến kinh tế. Về mặt ngữ âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn khi đề cập đến việc lật đổ một chính quyền so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường được sử dụng trong bình luận và phê bình hơn.
Cụm từ "bring down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "bring" xuất phát từ tiếng Đức cổ "brengan", có nghĩa là "mang đến" hoặc "đưa lại". Từ "down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dūn", biểu thị chiều hướng đi xuống. Qua thời gian, "bring down" đã phát triển ý nghĩa liên quan đến việc hạ thấp, làm giảm giá trị, hoặc lật đổ một ai đó hay một cái gì đó. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp giữa động từ "mang" và trạng từ "xuống", thể hiện hành động hạ bớt hoặc giảm thiểu.
Cụm động từ "bring down" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc giảm thiểu, hạ thấp hoặc gây thiệt hại đến một điều gì đó, ví dụ như trong các cuộc thảo luận về chính sách kinh tế hoặc môi trường. Ngoài ra, "bring down" cũng phổ biến trong ngữ cảnh xã hội, khi bàn về các vấn đề như giá cả, áp lực tâm lý hay tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp