Bản dịch của từ Bring down trong tiếng Việt

Bring down

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring down (Idiom)

01

Làm cho ai đó không vui hoặc chán nản.

To make someone unhappy or discouraged.

Ví dụ

Constant criticism can bring down one's confidence.

Sự phê bình liên tục có thể làm giảm lòng tự tin của một người.

Ignoring achievements will not bring down motivation levels.

Bỏ qua thành tựu sẽ không làm giảm mức độ động viên.

Does comparing ourselves to others bring down our happiness?

Việc so sánh bản thân với người khác có làm giảm hạnh phúc của chúng ta không?

Constant criticism can bring down one's self-esteem.

Sự chỉ trích liên tục có thể làm tự tin của một người giảm đi.

Ignoring positive feedback will not bring down your motivation.

Bỏ qua phản hồi tích cực sẽ không làm giảm động lực của bạn.

02

Làm cho ai đó bị mất quyền lực hoặc địa vị.

To cause someone to lose power or status.

Ví dụ

His scandalous behavior will bring down his reputation in the community.

Hành vi scandal của anh ấy sẽ làm mất uy tín của anh ấy trong cộng đồng.

Gossiping about others should not be used as a way to bring down someone.

Chuyện đồn đãi về người khác không nên được sử dụng để hạ ai đó.

Did the false accusations bring down the politician's career in the end?

Có phải những cáo buộc sai lầm đã làm sụp đổ sự nghiệp của chính trị gia không?

His scandalous behavior brought down his reputation in the community.

Hành vi scandal của anh ấy làm hao mòn uy tín của anh ấy trong cộng đồng.

The false accusations did not bring down her credibility among her peers.

Những cáo buộc sai lầm không làm hạ thấp uy tín của cô ấy trong số bạn bè cô ấy.

03

Để giảm mức độ hoặc số lượng của một cái gì đó.

To reduce the level or amount of something.

Ví dụ

High crime rates bring down the quality of life in urban areas.

Tỷ lệ tội phạm cao làm giảm chất lượng cuộc sống ở khu vực đô thị.

Ignoring education can bring down opportunities for social mobility.

Bỏ qua giáo dục có thể làm giảm cơ hội thăng tiến xã hội.

Does lack of healthcare bring down the overall well-being of a community?

Việc thiếu chăm sóc sức khỏe có làm giảm sức khỏe tổng thể của cộng đồng không?

Bringing down the crime rate is crucial for a safe society.

Việc giảm tỷ lệ tội phạm là rất quan trọng cho một xã hội an toàn.

Not bringing down pollution levels can harm our environment.

Không giảm mức độ ô nhiễm có thể gây hại cho môi trường của chúng ta.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bring down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring down

Không có idiom phù hợp