Bản dịch của từ Bring forward trong tiếng Việt

Bring forward

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring forward (Verb)

bɹɪŋ fˈɑɹwəɹd
bɹɪŋ fˈɑɹwəɹd
01

Để trình bày hoặc giới thiệu một cái gì đó để thảo luận.

To present or introduce something for discussion.

Ví dụ

During the meeting, she brought forward a new idea.

Trong cuộc họp, cô ấy đưa ra một ý tưởng mới.

The group decided to bring forward a proposal for charity fundraising.

Nhóm quyết định đưa ra một đề xuất để quyên góp từ thiện.

He brought forward suggestions to improve the community center.

Anh ấy đưa ra những đề xuất để cải thiện trung tâm cộng đồng.

Bring forward (Phrase)

bɹɪŋ fˈɑɹwəɹd
bɹɪŋ fˈɑɹwəɹd
01

Để di chuyển một cuộc họp hoặc sự kiện đến một ngày hoặc thời gian sớm hơn.

To move a meeting or event to an earlier date or time.

Ví dụ

They decided to bring forward the charity event to next week.

Họ quyết định đẩy lên sự kiện từ thiện đến tuần sau.

Can we bring forward the deadline for submitting the project proposals?

Chúng ta có thể đẩy lên hạn chót nộp đề xuất dự án không?

The school board voted to bring forward the parent-teacher meeting.

Hội đồng trường bỏ phiếu đẩy lên buổi họp phụ huynh - giáo viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bring forward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring forward

Không có idiom phù hợp