Bản dịch của từ Bring forward trong tiếng Việt
Bring forward
Bring forward (Verb)
Để trình bày hoặc giới thiệu một cái gì đó để thảo luận.
To present or introduce something for discussion.
During the meeting, she brought forward a new idea.
Trong cuộc họp, cô ấy đưa ra một ý tưởng mới.
The group decided to bring forward a proposal for charity fundraising.
Nhóm quyết định đưa ra một đề xuất để quyên góp từ thiện.
He brought forward suggestions to improve the community center.
Anh ấy đưa ra những đề xuất để cải thiện trung tâm cộng đồng.
Bring forward (Phrase)
They decided to bring forward the charity event to next week.
Họ quyết định đẩy lên sự kiện từ thiện đến tuần sau.
Can we bring forward the deadline for submitting the project proposals?
Chúng ta có thể đẩy lên hạn chót nộp đề xuất dự án không?
The school board voted to bring forward the parent-teacher meeting.
Hội đồng trường bỏ phiếu đẩy lên buổi họp phụ huynh - giáo viên.
Cụm từ "bring forward" có nghĩa là đưa ra một đề xuất, ý tưởng hoặc thông tin để thảo luận hay xem xét. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở Anh, "bring forward" thường được dùng trong các cuộc họp chính thức, trong khi ở Mỹ, nó thường được thay thế bằng "bring up". Sự khác biệt này có thể ảnh hưởng đến mức độ trang trọng và ngữ cảnh giao tiếp.
Cụm từ "bring forward" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bring", xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "brinchan", có nghĩa là "đem, mang đến". Từ "forward" xuất phát từ tiếng Anh cổ "forweard", có nghĩa là "hướng về phía trước". Cụm này trong ngữ cảnh hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động trình bày hoặc đề xuất một điều gì đó, gắn liền với ý nghĩa đẩy mạnh hoặc đưa ra thông tin quan trọng về trước.
Cụm từ "bring forward" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm chỉ việc đề xuất một ý tưởng hoặc thông tin. Tần suất sử dụng cao trong bối cảnh thảo luận, tranh luận, và lập trường cá nhân. Ngoài ra, trong môi trường học thuật, "bring forward" cũng được dùng để chỉ các nghiên cứu hoặc phát hiện mới, thể hiện sự chú trọng đến tiến bộ tri thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp