Bản dịch của từ Brocard trong tiếng Việt
Brocard

Brocard (Noun)
The brocard 'Ignorantia legis non excusat' emphasizes knowing the law is essential.
Brocard 'Ignorantia legis non excusat' nhấn mạnh việc biết luật là cần thiết.
Many people do not understand the brocard's importance in legal matters.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của brocard trong các vấn đề pháp lý.
Is the brocard 'Dura lex, sed lex' well-known in social discussions?
Brocard 'Dura lex, sed lex' có nổi tiếng trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Từ "brocard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là một châm ngôn hoặc một nguyên lý đơn giản được diễn đạt một cách súc tích. Trong ngữ cảnh pháp lý, brocard thường chỉ các quy tắc hay phương châm được chấp nhận rộng rãi trong tư pháp. Trong khi ngữ cảnh Mỹ không sử dụng thuật ngữ này thường xuyên, tiếng Anh Anh vẫn bảo tồn nghĩa chủ yếu này. Phát âm trong tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn trong phát âm.
Từ "brocard" xuất phát từ tiếng Latin "brocardus", có nguồn gốc từ "brocatus", nghĩa là "được thêu dệt". Ban đầu, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và triết học để chỉ những nguyên tắc hay châm ngôn ngắn gọn, dễ nhớ. Kể từ thế kỷ 14, "brocard" đã được áp dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh văn học như là một hình thức truyền đạt ý tưởng một cách súc tích và hiệu quả. Sự chuyển hóa này thể hiện rõ tính chất trực tiếp và súc tích của ngôn ngữ trong việc truyền tải kiến thức.
Từ "brocard" là một thuật ngữ ít phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và triết học để chỉ một nguyên tắc hay một câu châm ngôn. Trong bốn phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này là khá hiếm, chủ yếu gặp trong các bài đọc nâng cao hoặc hội thoại trí thức. Ngoài các ngữ cảnh học thuật, "brocard" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về luật pháp hoặc đạo đức, nơi mà nguyên tắc hay châm ngôn có vai trò quan trọng trong việc đưa ra nhận định hay lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp