Bản dịch của từ Brocard trong tiếng Việt

Brocard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brocard (Noun)

bɹˈoʊkɚd
bɹˈoʊkɚd
01

(luật) một nguyên tắc pháp lý thường được thể hiện bằng tiếng latin, theo truyền thống được sử dụng để thể hiện ngắn gọn một khái niệm hoặc quy tắc pháp lý rộng hơn.

Law a legal principle usually expressed in latin traditionally used to concisely express a wider legal concept or rule.

Ví dụ

The brocard 'Ignorantia legis non excusat' emphasizes knowing the law is essential.

Brocard 'Ignorantia legis non excusat' nhấn mạnh việc biết luật là cần thiết.

Many people do not understand the brocard's importance in legal matters.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của brocard trong các vấn đề pháp lý.

Is the brocard 'Dura lex, sed lex' well-known in social discussions?

Brocard 'Dura lex, sed lex' có nổi tiếng trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brocard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brocard

Không có idiom phù hợp