Bản dịch của từ Brontosaurus trong tiếng Việt

Brontosaurus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brontosaurus (Noun)

01

Một con khủng long lớn sống vào cuối kỷ jura, có cổ dài, đuôi dài và bốn chân dày.

A large dinosaur that lived in the late jurassic period that had a long neck a long tail and four thick legs.

Ví dụ

The brontosaurus was a massive dinosaur in Jurassic Park movie.

Brontosaurus là một loài khủng long khổng lồ trong bộ phim Jurassic Park.

Many people do not believe the brontosaurus existed at all.

Nhiều người không tin rằng brontosaurus từng tồn tại.

Did the brontosaurus roam in large herds during the Jurassic period?

Brontosaurus có đi thành đàn lớn trong kỷ Jura không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brontosaurus cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brontosaurus

Không có idiom phù hợp