Bản dịch của từ Brontosaurus trong tiếng Việt
Brontosaurus
Noun [U/C]
Brontosaurus (Noun)
Ví dụ
The brontosaurus was a massive dinosaur in Jurassic Park movie.
Brontosaurus là một loài khủng long khổng lồ trong bộ phim Jurassic Park.
Many people do not believe the brontosaurus existed at all.
Nhiều người không tin rằng brontosaurus từng tồn tại.
Did the brontosaurus roam in large herds during the Jurassic period?
Brontosaurus có đi thành đàn lớn trong kỷ Jura không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brontosaurus
Không có idiom phù hợp