Bản dịch của từ Brutal suppression trong tiếng Việt
Brutal suppression

Brutal suppression (Phrase)
Hành động tàn ác và bạo lực được thực hiện nhằm ngăn cản người dân bày tỏ sự phản đối chính phủ.
Cruel and violent action taken in order to prevent people from expressing their opposition to a government.
The brutal suppression of protests occurred during the 2020 election in Belarus.
Sự đàn áp tàn bạo các cuộc biểu tình xảy ra trong cuộc bầu cử năm 2020 ở Belarus.
Authorities did not expect such brutal suppression to backfire on them.
Cơ quan chức năng không mong sự đàn áp tàn bạo lại phản tác dụng.
Why is the brutal suppression of dissent so common in many countries?
Tại sao sự đàn áp tàn bạo ý kiến trái chiều lại phổ biến ở nhiều quốc gia?
"Brutal suppression" là một thuật ngữ miêu tả hành động đàn áp mạnh mẽ và tàn bạo đối với những ý kiến phản đối hoặc biểu tình, thường liên quan đến các cuộc nổi dậy chính trị hoặc xã hội. Thuật ngữ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phong cách diễn đạt có thể thay đổi. Trong văn cảnh chính trị, nó thường gợi lên hình ảnh của bạo lực và vi phạm nhân quyền. Các ví dụ điển hình bao gồm sự can thiệp quân sự, bắt bớ tù nhân chính trị, và quản lý khắc nghiệt các phong trào dân chủ.
Cụm từ "brutal suppression" bắt nguồn từ từ Latin "brutalis", có nghĩa là "thô bạo" hoặc "trần truồng", liên quan đến "brutus", nghĩa là "thô lỗ" hoặc "vô đạo đức". Từ thế kỷ 15, nghĩa của "brutal" đã phát triển để chỉ sự tàn nhẫn và thiếu tính nhân đạo. Khi kết hợp với "suppression", từ này diễn tả sự đàn áp một cách tàn bạo, phản ánh những hành động cứng rắn và không khoan nhượng nhằm cưỡng chế, kiểm soát xã hội hoặc chính trị.
Cụm từ "brutal suppression" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, xung đột và nhân quyền. Trong mọi tình huống, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các hành động đàn áp nghiêm khắc, tàn bạo của quyền lực nhà nước đối với phong trào xã hội hoặc dân chúng. Bên cạnh đó, nó cũng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về lịch sử hoặc triết lý chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp