Bản dịch của từ Brutal suppression trong tiếng Việt

Brutal suppression

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brutal suppression (Phrase)

bɹˈutəl səpɹˈɛʃən
bɹˈutəl səpɹˈɛʃən
01

Hành động tàn ác và bạo lực được thực hiện nhằm ngăn cản người dân bày tỏ sự phản đối chính phủ.

Cruel and violent action taken in order to prevent people from expressing their opposition to a government.

Ví dụ

The brutal suppression of protests occurred during the 2020 election in Belarus.

Sự đàn áp tàn bạo các cuộc biểu tình xảy ra trong cuộc bầu cử năm 2020 ở Belarus.

Authorities did not expect such brutal suppression to backfire on them.

Cơ quan chức năng không mong sự đàn áp tàn bạo lại phản tác dụng.

Why is the brutal suppression of dissent so common in many countries?

Tại sao sự đàn áp tàn bạo ý kiến trái chiều lại phổ biến ở nhiều quốc gia?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brutal suppression/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brutal suppression

Không có idiom phù hợp