Bản dịch của từ Buffeting trong tiếng Việt
Buffeting

Buffeting (Verb)
The wind was buffeting the protesters during the rally last Saturday.
Gió đã đánh vào những người biểu tình trong cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước.
The police were not buffeting the crowd during the peaceful demonstration.
Cảnh sát không đánh vào đám đông trong cuộc biểu tình hòa bình.
Was the storm buffeting the city during the charity event last night?
Cơn bão có đánh vào thành phố trong sự kiện từ thiện tối qua không?
Dạng động từ của Buffeting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buffet |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buffeted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buffeted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buffets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buffeting |
Buffeting (Noun)
Một cuộc đấu tranh chống lại một vấn đề cụ thể hoặc gió mạnh.
A struggle against a particular problem or strong winds.
The community faced buffeting from economic changes during the pandemic.
Cộng đồng đã phải chống chọi với những thay đổi kinh tế trong đại dịch.
They are not experiencing buffeting from social media criticism.
Họ không gặp phải khó khăn từ sự chỉ trích trên mạng xã hội.
Are you aware of the buffeting caused by recent protests?
Bạn có biết về những khó khăn do các cuộc biểu tình gần đây không?
Dạng danh từ của Buffeting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buffeting | Buffetings |
Họ từ
"Buffeting" là một danh từ chỉ sự tác động mạnh mẽ và liên tục từ gió hoặc lực nào đó, thường gây ra độ xô đẩy hoặc rung lắc trong các vật thể, như tàu thuyền hoặc máy bay. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách phát âm. Trong giao tiếp nói, "buffeting" thường nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "buffeting" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buffetare", mang ý nghĩa là "đánh, tát". Tiền tố "buf-" có thể liên kết với hành động làm rung chuyển hoặc va chạm mạnh. Lịch sử từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "boufeter", thường được sử dụng để diễn tả những va chạm hay xô đẩy trong bối cảnh thời tiết hoặc môi trường. Hiện nay, "buffeting" thường được sử dụng để chỉ sự chao đảo, rung lắc do gió mạnh hoặc sự tác động từ lực bên ngoài, phản ánh rõ ràng nguồn gốc và ý nghĩa ban đầu về sự va chạm vật lý.
Từ "buffeting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS – Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh tài liệu học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả các tác động mạnh từ gió hoặc sóng, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học môi trường hoặc hàng hải. Ngoài ra, từ cũng có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả sự xáo trộn hoặc va chạm mạnh mẽ, như trong thể thao hay giao thông, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
