Bản dịch của từ Buffeting trong tiếng Việt

Buffeting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buffeting (Verb)

bəfˈeɪɪŋ
bˈʌfətɪŋ
01

Đánh cái gì đó bằng lực, hoặc di chuyển với lực lớn theo một hướng cụ thể.

To hit something with force or to move with great force in a particular direction.

Ví dụ

The wind was buffeting the protesters during the rally last Saturday.

Gió đã đánh vào những người biểu tình trong cuộc biểu tình thứ Bảy tuần trước.

The police were not buffeting the crowd during the peaceful demonstration.

Cảnh sát không đánh vào đám đông trong cuộc biểu tình hòa bình.

Was the storm buffeting the city during the charity event last night?

Cơn bão có đánh vào thành phố trong sự kiện từ thiện tối qua không?

Dạng động từ của Buffeting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buffet

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buffeted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buffeted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buffets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buffeting

Buffeting (Noun)

bəfˈeɪɪŋ
bˈʌfətɪŋ
01

Một cuộc đấu tranh chống lại một vấn đề cụ thể hoặc gió mạnh.

A struggle against a particular problem or strong winds.

Ví dụ

The community faced buffeting from economic changes during the pandemic.

Cộng đồng đã phải chống chọi với những thay đổi kinh tế trong đại dịch.

They are not experiencing buffeting from social media criticism.

Họ không gặp phải khó khăn từ sự chỉ trích trên mạng xã hội.

Are you aware of the buffeting caused by recent protests?

Bạn có biết về những khó khăn do các cuộc biểu tình gần đây không?

Dạng danh từ của Buffeting (Noun)

SingularPlural

Buffeting

Buffetings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buffeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] Another example is Chinese tourists' inappropriate and selfish behaviour during a party in a Thai tourist destination a few years ago [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism

Idiom with Buffeting

Không có idiom phù hợp