Bản dịch của từ Bugled trong tiếng Việt
Bugled

Bugled (Verb)
The crowd bugled loudly during the protest last Saturday.
Đám đông đã cất tiếng bugled lớn trong cuộc biểu tình thứ Bảy vừa qua.
The audience did not bugle at the quiet charity event.
Khán giả đã không bugled tại sự kiện từ thiện yên tĩnh.
Did the children bugle when they saw the parade?
Liệu bọn trẻ có bugled khi thấy cuộc diễu hành không?
The mayor bugled about the new park opening this Saturday.
Thị trưởng đã thông báo về việc mở công viên mới vào thứ Bảy này.
The community did not bugle their concerns loudly enough last year.
Cộng đồng đã không thông báo mối quan tâm của họ đủ lớn năm ngoái.
Did the council bugle the changes to the housing policy effectively?
Hội đồng đã thông báo các thay đổi về chính sách nhà ở một cách hiệu quả chưa?
The trumpet player bugled at the social event last Saturday.
Người chơi kèn trumpet đã thổi kèn tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She did not bugle during the community gathering last month.
Cô ấy không thổi kèn trong buổi họp mặt cộng đồng tháng trước.
Did the band bugle at the charity event yesterday?
Ban nhạc có thổi kèn tại sự kiện từ thiện hôm qua không?
Họ từ
Từ "bugled" là dạng quá khứ của động từ "bugle", nghĩa là thổi một loại kèn gọi tên là bugle, thường sử dụng trong các nghi lễ quân sự hoặc trong các bài diễu hành. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi phát âm. "Bugled" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc biểu diễn âm nhạc, nhấn mạnh sự trang trọng và chỉn chu.