Bản dịch của từ Building code trong tiếng Việt

Building code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building code (Noun)

bˈɪldɨŋ kˈoʊd
bˈɪldɨŋ kˈoʊd
01

Một tập hợp các quy định điều chỉnh thiết kế, xây dựng và chất lượng của vật liệu sử dụng trong xây dựng.

A set of regulations governing the design, construction, and quality of materials used in building construction.

Ví dụ

The new building code ensures safer homes for families in Springfield.

Bộ quy tắc xây dựng mới đảm bảo an toàn cho các gia đình ở Springfield.

The building code does not allow unsafe materials in construction projects.

Bộ quy tắc xây dựng không cho phép vật liệu không an toàn trong các dự án.

Does the building code apply to all residential projects in California?

Bộ quy tắc xây dựng có áp dụng cho tất cả các dự án nhà ở ở California không?

02

Các tiêu chuẩn đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người cư trú trong các tòa nhà.

Standards that ensure the safety and health of occupants in buildings.

Ví dụ

The city updated its building code for safer residential areas.

Thành phố đã cập nhật mã xây dựng cho các khu dân cư an toàn hơn.

Many old houses do not meet the current building code.

Nhiều ngôi nhà cũ không đáp ứng mã xây dựng hiện tại.

Does the new building code apply to commercial properties too?

Mã xây dựng mới có áp dụng cho bất động sản thương mại không?

03

Các yêu cầu pháp lý quy định cách thức xây dựng các công trình để đảm bảo an toàn công cộng.

Legal requirements that dictate how buildings must be constructed to ensure public safety.

Ví dụ

The city updated its building code for safer community structures.

Thành phố đã cập nhật quy định xây dựng để đảm bảo an toàn.

Many old houses do not meet the current building code.

Nhiều ngôi nhà cũ không đáp ứng quy định xây dựng hiện tại.

Does the new building code apply to residential areas?

Quy định xây dựng mới có áp dụng cho khu dân cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/building code/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] Such harmonious styles would not have been possible without strict [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Building code

Không có idiom phù hợp