Bản dịch của từ Building code trong tiếng Việt

Building code

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Building code(Noun)

bˈɪldɨŋ kˈoʊd
bˈɪldɨŋ kˈoʊd
01

Một tập hợp các quy định điều chỉnh thiết kế, xây dựng và chất lượng của vật liệu sử dụng trong xây dựng.

A set of regulations governing the design, construction, and quality of materials used in building construction.

Ví dụ
02

Các yêu cầu pháp lý quy định cách thức xây dựng các công trình để đảm bảo an toàn công cộng.

Legal requirements that dictate how buildings must be constructed to ensure public safety.

Ví dụ
03

Các tiêu chuẩn đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người cư trú trong các tòa nhà.

Standards that ensure the safety and health of occupants in buildings.

Ví dụ