Bản dịch của từ Building code trong tiếng Việt
Building code
Noun [U/C]

Building code(Noun)
bˈɪldɨŋ kˈoʊd
bˈɪldɨŋ kˈoʊd
01
Một tập hợp các quy định điều chỉnh thiết kế, xây dựng và chất lượng của vật liệu sử dụng trong xây dựng.
A set of regulations governing the design, construction, and quality of materials used in building construction.
Ví dụ
Ví dụ
