Bản dịch của từ Building code trong tiếng Việt
Building code

Building code (Noun)
Một tập hợp các quy định điều chỉnh thiết kế, xây dựng và chất lượng của vật liệu sử dụng trong xây dựng.
A set of regulations governing the design, construction, and quality of materials used in building construction.
The new building code ensures safer homes for families in Springfield.
Bộ quy tắc xây dựng mới đảm bảo an toàn cho các gia đình ở Springfield.
The building code does not allow unsafe materials in construction projects.
Bộ quy tắc xây dựng không cho phép vật liệu không an toàn trong các dự án.
Does the building code apply to all residential projects in California?
Bộ quy tắc xây dựng có áp dụng cho tất cả các dự án nhà ở ở California không?
The city updated its building code for safer residential areas.
Thành phố đã cập nhật mã xây dựng cho các khu dân cư an toàn hơn.
Many old houses do not meet the current building code.
Nhiều ngôi nhà cũ không đáp ứng mã xây dựng hiện tại.
Does the new building code apply to commercial properties too?
Mã xây dựng mới có áp dụng cho bất động sản thương mại không?
The city updated its building code for safer community structures.
Thành phố đã cập nhật quy định xây dựng để đảm bảo an toàn.
Many old houses do not meet the current building code.
Nhiều ngôi nhà cũ không đáp ứng quy định xây dựng hiện tại.
Does the new building code apply to residential areas?
Quy định xây dựng mới có áp dụng cho khu dân cư không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
