Bản dịch của từ Building code trong tiếng Việt
Building code
Noun [U/C]

Building code (Noun)
bˈɪldɨŋ kˈoʊd
bˈɪldɨŋ kˈoʊd
01
Một tập hợp các quy định điều chỉnh thiết kế, xây dựng và chất lượng của vật liệu sử dụng trong xây dựng.
A set of regulations governing the design, construction, and quality of materials used in building construction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] Such harmonious styles would not have been possible without strict [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Idiom with Building code
Không có idiom phù hợp