Bản dịch của từ Bulging waistline trong tiếng Việt

Bulging waistline

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulging waistline (Noun)

bˈʌldʒɨŋ wˈeɪstlˌaɪn
bˈʌldʒɨŋ wˈeɪstlˌaɪn
01

Bụng hoặc vùng bụng nhô ra, thường là do tích tụ mỡ thừa.

A protruding abdomen or stomach area often as a result of excess fat accumulation.

Ví dụ

Many people struggle with a bulging waistline due to unhealthy diets.

Nhiều người gặp khó khăn với vòng bụng phình ra do chế độ ăn không lành mạnh.

She does not want a bulging waistline after the holidays.

Cô ấy không muốn có vòng bụng phình ra sau kỳ nghỉ lễ.

Is a bulging waistline common among teenagers in today's society?

Vòng bụng phình ra có phổ biến ở thanh thiếu niên trong xã hội hôm nay không?

Bulging waistline (Adjective)

bˈʌldʒɨŋ wˈeɪstlˌaɪn
bˈʌldʒɨŋ wˈeɪstlˌaɪn
01

Có vòng eo lớn hơn hoặc nhô ra đáng kể.

Having a waistline that is noticeably larger or protruding.

Ví dụ

Many people have a bulging waistline after the holiday season.

Nhiều người có vòng eo to ra sau mùa lễ hội.

A bulging waistline does not mean someone is unhealthy.

Vòng eo to ra không có nghĩa là ai đó không khỏe mạnh.

Is a bulging waistline common among office workers today?

Vòng eo to ra có phổ biến trong số nhân viên văn phòng hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulging waistline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulging waistline

Không có idiom phù hợp