Bản dịch của từ Bulging waistline trong tiếng Việt
Bulging waistline

Bulging waistline (Noun)
Bụng hoặc vùng bụng nhô ra, thường là do tích tụ mỡ thừa.
A protruding abdomen or stomach area often as a result of excess fat accumulation.
Many people struggle with a bulging waistline due to unhealthy diets.
Nhiều người gặp khó khăn với vòng bụng phình ra do chế độ ăn không lành mạnh.
She does not want a bulging waistline after the holidays.
Cô ấy không muốn có vòng bụng phình ra sau kỳ nghỉ lễ.
Is a bulging waistline common among teenagers in today's society?
Vòng bụng phình ra có phổ biến ở thanh thiếu niên trong xã hội hôm nay không?
Bulging waistline (Adjective)
Có vòng eo lớn hơn hoặc nhô ra đáng kể.
Having a waistline that is noticeably larger or protruding.
Many people have a bulging waistline after the holiday season.
Nhiều người có vòng eo to ra sau mùa lễ hội.
A bulging waistline does not mean someone is unhealthy.
Vòng eo to ra không có nghĩa là ai đó không khỏe mạnh.
Is a bulging waistline common among office workers today?
Vòng eo to ra có phổ biến trong số nhân viên văn phòng hiện nay không?
Cụm từ "bulging waistline" mô tả tình trạng vòng eo phình ra, thường liên quan đến việc tăng cân hoặc tích tụ mỡ thừa. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc thẩm mỹ hoặc sức khỏe, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Phát âm và viết tắt của "bulging" cũng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản. Sự khác biệt chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, liên quan đến thói quen ăn uống và lối sống.
Cụm từ "bulging waistline" bao gồm hai thành phần: "bulging" và "waistline". Từ "bulging" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bulga", nghĩa là "bọc, túi". Trong khi đó, "waistline" được cấu thành từ "waist" (từ tiếng Anh cổ "waist" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "waist") và "line" (từ tiếng Latin "linea", nghĩa là "đường thẳng"). Sự kết hợp của hai thuật ngữ này phản ánh hình dáng thể trạng tăng cân, chỉ ra sự phình lên của phần eo, liên kết mật thiết với các vấn đề sức khỏe hiện nay.
Cụm từ "bulging waistline" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực sức khỏe và dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thừa cân hoặc béo phì, ảnh hưởng đến hình ảnh cơ thể và sức khỏe chung của cá nhân. Việc sử dụng cụm từ này phổ biến trong các bài viết, nghiên cứu liên quan đến chế độ ăn uống và thói quen sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp