Bản dịch của từ Bummer trong tiếng Việt

Bummer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bummer (Noun)

bˈʌmɚ
bˈʌməɹ
01

Một tình huống hoặc trải nghiệm đáng thất vọng hoặc khó chịu.

A disappointing or unpleasant situation or experience.

Ví dụ

Missing the concert was a real bummer for Sarah.

Việc bỏ lỡ buổi hòa nhạc thực sự là một điều đáng tiếc đối với Sarah.

Getting a low score on the test was a bummer for Tom.

Đạt điểm thấp trong bài kiểm tra là một điều đáng tiếc đối với Tom.

Not being invited to the party was a bummer for Emily.

Không được mời đến bữa tiệc là một điều đáng tiếc đối với Emily.

02

Một kẻ lười biếng hoặc lang thang.

A loafer or vagrant.

Ví dụ

The city park is often frequented by a bummer looking for handouts.

Công viên thành phố thường là nơi những người lười biếng lui tới để tìm kiếm sự giúp đỡ.

The local shelter provides support for the homeless, including bummers.

Nơi trú ẩn ở địa phương cung cấp hỗ trợ cho những người vô gia cư, bao gồm cả những người vô gia cư.

The community center organizes events to help reintegrate bummers into society.

Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện để giúp những người lười biếng tái hòa nhập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bummer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bummer

Không có idiom phù hợp