Bản dịch của từ Bummer trong tiếng Việt
Bummer

Bummer (Noun)
Một tình huống hoặc trải nghiệm đáng thất vọng hoặc khó chịu.
A disappointing or unpleasant situation or experience.
Missing the concert was a real bummer for Sarah.
Việc bỏ lỡ buổi hòa nhạc thực sự là một điều đáng tiếc đối với Sarah.
Getting a low score on the test was a bummer for Tom.
Đạt điểm thấp trong bài kiểm tra là một điều đáng tiếc đối với Tom.
Not being invited to the party was a bummer for Emily.
Không được mời đến bữa tiệc là một điều đáng tiếc đối với Emily.
The city park is often frequented by a bummer looking for handouts.
Công viên thành phố thường là nơi những người lười biếng lui tới để tìm kiếm sự giúp đỡ.
The local shelter provides support for the homeless, including bummers.
Nơi trú ẩn ở địa phương cung cấp hỗ trợ cho những người vô gia cư, bao gồm cả những người vô gia cư.
The community center organizes events to help reintegrate bummers into society.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện để giúp những người lười biếng tái hòa nhập xã hội.
Họ từ
Từ "bummer" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả một tình huống không may hoặc một trải nghiệm gây thất vọng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, nhưng ở tiếng Anh Anh, nó ít gặp hơn và có thể được thay thế bằng thuật ngữ khác như "shame" hoặc "disappointment". Về hình thức phát âm, "bummer" có thể nổi bật bởi âm nhấn trong âm tiết đầu, khác với các từ tương tự trong tiếng Anh Anh. Nói chung, "bummer" thể hiện cảm giác chán nản trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bummer" có nguồn gốc từ tiếng Đức "bumm" mang nghĩa là tiếng ồn ào, ầm ĩ. Cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa thế kỷ 20, thường chỉ những tình huống không may hoặc thất vọng. Mặc dù ban đầu mang nghĩa tiêu cực, "bummer" hiện nay được sử dụng rộng rãi trong văn hóa đại chúng để diễn tả cảm xúc thất vọng, góp phần phản ánh sự thay đổi trong cách thức giao tiếp và cảm nhận xã hội.
Từ "bummer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết, thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực hoặc cảm giác thất vọng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại không chính thức, diễn tả sự không hài lòng về một tình huống hoặc sự kiện không như mong đợi. "Bummer" mang tính chất phổ quát trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong tiếng Anh thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp