Bản dịch của từ Buoys trong tiếng Việt
Buoys

Buoys (Noun)
The buoys in the river help boats navigate safely.
Các phao trong sông giúp tàu thuyền di chuyển an toàn.
The buoys do not mark dangerous areas in our community.
Các phao không đánh dấu khu vực nguy hiểm trong cộng đồng của chúng tôi.
Are the buoys visible during the night for safety?
Các phao có thể nhìn thấy vào ban đêm để đảm bảo an toàn không?
The buoys marked safe swimming areas at the community beach last summer.
Những phao đánh dấu khu vực bơi an toàn ở bãi biển cộng đồng mùa hè trước.
The city did not install buoys for the local sailing competition.
Thành phố đã không lắp đặt phao cho cuộc thi buồm địa phương.
Are the buoys in place for the annual beach clean-up event?
Có phải các phao đã được đặt cho sự kiện dọn dẹp bãi biển hàng năm không?
The buoys marked safe swimming areas at Miami Beach last summer.
Các phao đánh dấu khu vực bơi an toàn tại Miami Beach mùa hè qua.
The buoys do not signal danger near the community event.
Các phao không báo hiệu nguy hiểm gần sự kiện cộng đồng.
Are the buoys visible during the social festival on Saturday?
Các phao có nhìn thấy được trong lễ hội xã hội vào thứ Bảy không?
Dạng danh từ của Buoys (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buoy | Buoys |
Buoys (Verb)
Community programs buoys the spirits of many struggling families in Chicago.
Các chương trình cộng đồng nâng đỡ tinh thần của nhiều gia đình khó khăn ở Chicago.
Social initiatives do not buoys everyone equally in our town.
Các sáng kiến xã hội không nâng đỡ mọi người một cách công bằng ở thị trấn chúng ta.
How do volunteer efforts buoys community engagement in New York?
Các nỗ lực tình nguyện nâng đỡ sự tham gia của cộng đồng ở New York như thế nào?
Nâng cao tinh thần hoặc sự tự tin của ai đó.
To raise the spirits or confidence of someone.
Community events often buoy people's spirits during tough economic times.
Các sự kiện cộng đồng thường nâng cao tinh thần của mọi người trong thời kỳ khó khăn.
These social programs do not buoy confidence among participants effectively.
Các chương trình xã hội này không nâng cao sự tự tin cho người tham gia hiệu quả.
Can local festivals truly buoy the community's morale and unity?
Các lễ hội địa phương có thực sự nâng cao tinh thần và sự đoàn kết của cộng đồng không?
The new policies buoy social interactions among community members in Springfield.
Các chính sách mới nâng cao sự tương tác xã hội giữa các thành viên trong Springfield.
The recent events do not buoy the public's trust in local leaders.
Các sự kiện gần đây không nâng cao niềm tin của công chúng vào các lãnh đạo địa phương.
Do community programs buoy relationships between different social groups effectively?
Các chương trình cộng đồng có nâng cao mối quan hệ giữa các nhóm xã hội không?
Dạng động từ của Buoys (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buoy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buoyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buoyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buoys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buoying |
Họ từ
"Tín hiệu nổi" (buoys) là những vật thể nổi trên mặt nước, thường được sử dụng để đánh dấu vị trí, hướng đi hoặc thông báo các cảnh báo an toàn cho người đi biển. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng quy cách sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "buoy" thường được phát âm là /bɔɪ/, trong khi ở Mỹ phát âm là /buːi/. Các loại tín hiệu nổi có thể bao gồm tín hiệu nổi cho tàu bè, cảnh báo biển, hoặc làm điểm định vị cho ngư dân.