Bản dịch của từ Buoys trong tiếng Việt

Buoys

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buoys (Noun)

bˈuiz
bˈuiz
01

Một thiết bị nổi dùng để đánh dấu kênh dẫn đường hoặc để chỉ ra mối nguy hiểm.

A floating device used to mark a navigational channel or to indicate a hazard.

Ví dụ

The buoys in the river help boats navigate safely.

Các phao trong sông giúp tàu thuyền di chuyển an toàn.

The buoys do not mark dangerous areas in our community.

Các phao không đánh dấu khu vực nguy hiểm trong cộng đồng của chúng tôi.

Are the buoys visible during the night for safety?

Các phao có thể nhìn thấy vào ban đêm để đảm bảo an toàn không?

02

Một thiết bị được sử dụng trong các hoạt động dưới nước để giữ cho vật gì đó nổi.

A device used in water activities to keep something afloat.

Ví dụ

The buoys marked safe swimming areas at the community beach last summer.

Những phao đánh dấu khu vực bơi an toàn ở bãi biển cộng đồng mùa hè trước.

The city did not install buoys for the local sailing competition.

Thành phố đã không lắp đặt phao cho cuộc thi buồm địa phương.

Are the buoys in place for the annual beach clean-up event?

Có phải các phao đã được đặt cho sự kiện dọn dẹp bãi biển hàng năm không?

03

Một phao nhẹ có thể báo hiệu hoặc cảnh báo.

A light buoy that can signal or warn.

Ví dụ

The buoys marked safe swimming areas at Miami Beach last summer.

Các phao đánh dấu khu vực bơi an toàn tại Miami Beach mùa hè qua.

The buoys do not signal danger near the community event.

Các phao không báo hiệu nguy hiểm gần sự kiện cộng đồng.

Are the buoys visible during the social festival on Saturday?

Các phao có nhìn thấy được trong lễ hội xã hội vào thứ Bảy không?

Dạng danh từ của Buoys (Noun)

SingularPlural

Buoy

Buoys

Buoys (Verb)

bˈuiz
bˈuiz
01

Giữ cho cái gì đó nổi.

To keep something afloat.

Ví dụ

Community programs buoys the spirits of many struggling families in Chicago.

Các chương trình cộng đồng nâng đỡ tinh thần của nhiều gia đình khó khăn ở Chicago.

Social initiatives do not buoys everyone equally in our town.

Các sáng kiến xã hội không nâng đỡ mọi người một cách công bằng ở thị trấn chúng ta.

How do volunteer efforts buoys community engagement in New York?

Các nỗ lực tình nguyện nâng đỡ sự tham gia của cộng đồng ở New York như thế nào?

02

Nâng cao tinh thần hoặc sự tự tin của ai đó.

To raise the spirits or confidence of someone.

Ví dụ

Community events often buoy people's spirits during tough economic times.

Các sự kiện cộng đồng thường nâng cao tinh thần của mọi người trong thời kỳ khó khăn.

These social programs do not buoy confidence among participants effectively.

Các chương trình xã hội này không nâng cao sự tự tin cho người tham gia hiệu quả.

Can local festivals truly buoy the community's morale and unity?

Các lễ hội địa phương có thực sự nâng cao tinh thần và sự đoàn kết của cộng đồng không?

03

Nổi hoặc làm cho nổi theo cách nổi.

To float or cause to float in a buoyant manner.

Ví dụ

The new policies buoy social interactions among community members in Springfield.

Các chính sách mới nâng cao sự tương tác xã hội giữa các thành viên trong Springfield.

The recent events do not buoy the public's trust in local leaders.

Các sự kiện gần đây không nâng cao niềm tin của công chúng vào các lãnh đạo địa phương.

Do community programs buoy relationships between different social groups effectively?

Các chương trình cộng đồng có nâng cao mối quan hệ giữa các nhóm xã hội không?

Dạng động từ của Buoys (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buoy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buoyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buoyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buoys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buoying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buoys/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buoys

Không có idiom phù hợp