Bản dịch của từ Bushes trong tiếng Việt
Bushes
Noun [U/C]
Bushes (Noun)
bˈʊʃəz
bˈʊʃəz
01
Số nhiều của bụi cây.
Plural of bush.
Ví dụ
The bushes in Central Park provide shelter for many small animals.
Những bụi cây trong Central Park cung cấp chỗ trú cho nhiều động vật nhỏ.
The bushes did not bloom last spring due to the cold weather.
Những bụi cây đã không nở hoa vào mùa xuân năm ngoái do thời tiết lạnh.
Are the bushes around the community center well-maintained by volunteers?
Có phải những bụi cây xung quanh trung tâm cộng đồng được bảo trì tốt bởi tình nguyện viên không?
Dạng danh từ của Bushes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bush | Bushes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bushes
Không có idiom phù hợp