Bản dịch của từ Bushes trong tiếng Việt
Bushes

Bushes (Noun)
Số nhiều của bụi cây.
Plural of bush.
The bushes in Central Park provide shelter for many small animals.
Những bụi cây trong Central Park cung cấp chỗ trú cho nhiều động vật nhỏ.
The bushes did not bloom last spring due to the cold weather.
Những bụi cây đã không nở hoa vào mùa xuân năm ngoái do thời tiết lạnh.
Are the bushes around the community center well-maintained by volunteers?
Có phải những bụi cây xung quanh trung tâm cộng đồng được bảo trì tốt bởi tình nguyện viên không?
Dạng danh từ của Bushes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bush | Bushes |
Họ từ
Từ "bushes" trong tiếng Anh chỉ những cây bụi, thường là cây nhỏ hoặc cây thân gỗ với nhiều nhánh. Chúng thường được trồng để trang trí, bảo vệ hoặc tạo bóng mát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự nhau nhưng trong tiếng Anh Anh có thể gặp các thuật ngữ như "hedges" khi chỉ những cây bụi trồng để tạo hàng rào. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai biến thể không đáng kể. Từ "bushes" thuộc loại danh từ số nhiều.
Từ "bushes" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ từ "bush", có nguồn gốc Latin là "boscus", nghĩa là "rừng", "khu rừng". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các dạng thực vật thấp hơn, thường là cây bụi, thường mọc hoang dã hoặc được trồng để trang trí. Sự chuyển biến của nghĩa từ này phản ánh sự liên kết giữa các dạng cây cối với môi trường tự nhiên, góp phần tạo thành bối cảnh sinh thái hiện đại.
Từ "bushes" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc; tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc môi trường sống. Trong các ngữ cảnh khác, "bushes" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sinh thái, vườn tược, hoặc nghệ thuật trang trí không gian ngoài trời, phản ánh tính đa dạng của hệ thực vật và vai trò của nó trong hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp