Bản dịch của từ Business development trong tiếng Việt
Business development
Noun [U/C]

Business development (Noun)
bˈɪznəs dɨvˈɛləpmənt
bˈɪznəs dɨvˈɛləpmənt
01
Quá trình xác định và tạo ra cơ hội tăng trưởng cho một doanh nghiệp.
The process of identifying and creating growth opportunities for a business.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các hoạt động và chiến lược nhằm tăng doanh thu và mở rộng thị trường cho một công ty.
Activities and strategies aimed at increasing revenue and market reach for a company.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quản lý mối quan hệ và cơ hội với khách hàng và đối tác tiềm năng.
The management of relationships and opportunities with potential clients and partners.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Business development
Không có idiom phù hợp