Bản dịch của từ Business hour trong tiếng Việt

Business hour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Business hour (Noun)

bˈɪznəs ˈaʊɚ
bˈɪznəs ˈaʊɚ
01

Thời gian mà một doanh nghiệp hoạt động và mở cửa cho khách hàng.

The time during which a business is operational and open to customers.

Ví dụ

The store's business hours are from 9 AM to 5 PM daily.

Giờ làm việc của cửa hàng là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều hàng ngày.

The cafe does not open during business hours on Sundays.

Quán cà phê không mở cửa trong giờ làm việc vào Chủ nhật.

What are your business hours for social events this month?

Giờ làm việc của bạn cho các sự kiện xã hội trong tháng này là gì?

02

Thời gian mà các hoạt động kinh doanh thông thường diễn ra, thường từ sáng đến tối vào các ngày trong tuần.

A period during which regular business activities are conducted typically from morning to evening on weekdays.

Ví dụ

The café is open during regular business hours from 8 AM to 6 PM.

Quán cà phê mở cửa trong giờ làm việc từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều.

The library does not operate outside of its business hours on weekends.

Thư viện không hoạt động ngoài giờ làm việc vào cuối tuần.

What are the business hours for the community center on weekdays?

Giờ làm việc của trung tâm cộng đồng vào các ngày trong tuần là gì?

03

Giờ do một doanh nghiệp quy định là thời gian mà họ sẵn sàng phục vụ khách hàng.

Hours set by a business as the time that they are available for customers or clients.

Ví dụ

The store's business hours are from 9 AM to 5 PM daily.

Giờ làm việc của cửa hàng là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều hàng ngày.

The library does not have business hours on Sundays.

Thư viện không có giờ làm việc vào Chủ nhật.

What are the business hours for the community center this week?

Giờ làm việc của trung tâm cộng đồng trong tuần này là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Business hour cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Business hour

Không có idiom phù hợp