Bản dịch của từ Business hour trong tiếng Việt
Business hour

Business hour (Noun)
Thời gian mà một doanh nghiệp hoạt động và mở cửa cho khách hàng.
The time during which a business is operational and open to customers.
The store's business hours are from 9 AM to 5 PM daily.
Giờ làm việc của cửa hàng là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều hàng ngày.
The cafe does not open during business hours on Sundays.
Quán cà phê không mở cửa trong giờ làm việc vào Chủ nhật.
What are your business hours for social events this month?
Giờ làm việc của bạn cho các sự kiện xã hội trong tháng này là gì?
The café is open during regular business hours from 8 AM to 6 PM.
Quán cà phê mở cửa trong giờ làm việc từ 8 giờ sáng đến 6 giờ chiều.
The library does not operate outside of its business hours on weekends.
Thư viện không hoạt động ngoài giờ làm việc vào cuối tuần.
What are the business hours for the community center on weekdays?
Giờ làm việc của trung tâm cộng đồng vào các ngày trong tuần là gì?
The store's business hours are from 9 AM to 5 PM daily.
Giờ làm việc của cửa hàng là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều hàng ngày.
The library does not have business hours on Sundays.
Thư viện không có giờ làm việc vào Chủ nhật.
What are the business hours for the community center this week?
Giờ làm việc của trung tâm cộng đồng trong tuần này là gì?