Bản dịch của từ Buster trong tiếng Việt

Buster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buster (Noun)

bˈʌstɚ
bˈʌstəɹ
01

Người hoặc vật dừng lại hoặc loại bỏ một vật cụ thể.

A person or thing that stops or gets rid of a specified thing.

Ví dụ

The new recycling program is a real waste buster.

Chương trình tái chế mới là một phương pháp loại bỏ rác thải thực sự.

She's known as the gossip buster in our community.

Cô ấy được biết đến với tên là người loại bỏ tin đồn trong cộng đồng của chúng tôi.

The police officer is a crime buster in the city.

Cảnh sát là một người loại bỏ tội phạm trong thành phố.

02

Được sử dụng như một cách xưng hô thiếu tôn trọng đối với một người đàn ông hoặc một cậu bé.

Used as a mildly disrespectful form of address to a man or boy.

Ví dụ

Hey, buster, watch where you're going!

Này, buster, hãy chú ý nơi bạn đang đi!

The teacher scolded the buster for disrupting the class.

Giáo viên mắng buster vì làm phiền lớp học.

The buster apologized for his behavior at the party.

Buster xin lỗi về hành vi của mình tại bữa tiệc.

Hey, buster, watch where you're going!

Này, buster, hãy chú ý nơi bạn đang đi!

The teacher scolded the buster for disrupting the class.

Giáo viên mắng buster vì làm phiền lớp học.

03

Một người hoặc vật đáng chú ý hoặc ấn tượng.

A notable or impressive person or thing.

Ví dụ

Tom is a real buster in the local community.

Tom là một buster thực sự trong cộng đồng địa phương.

The charity event was organized by a buster named Sarah.

Sự kiện từ thiện được tổ chức bởi một buster tên là Sarah.

The mayor is considered a buster for his efforts in education.

Thị trưởng được coi là một buster vì những nỗ lực trong giáo dục.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/buster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buster

Không có idiom phù hợp