Bản dịch của từ Button down trong tiếng Việt

Button down

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Button down (Idiom)

01

Để kiềm chế hoặc hạn chế hành vi hoặc hành động của ai đó.

To restrain or limit someones behavior or actions.

Ví dụ

Parents often button down their children's social activities on weekends.

Cha mẹ thường hạn chế các hoạt động xã hội của trẻ vào cuối tuần.

Teachers do not button down students' expressions in class discussions.

Giáo viên không hạn chế sự thể hiện của học sinh trong các cuộc thảo luận.

Should schools button down students' social media use during class?

Có nên hạn chế việc sử dụng mạng xã hội của học sinh trong lớp không?

02

Mặc áo sơ mi có cổ cài nút và cài chặt xuống áo.

To dress in a shirt with a buttoned collar that is secured down to the shirt.

Ví dụ

He wore a button down shirt to the social event last Saturday.

Anh ấy mặc áo sơ mi có nút xuống sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

She did not wear a button down shirt to the party yesterday.

Cô ấy không mặc áo sơ mi có nút xuống bữa tiệc hôm qua.

Did he choose a button down shirt for the social gathering?

Anh ấy có chọn áo sơ mi có nút xuống cho buổi gặp mặt xã hội không?

03

Để làm cho một tình huống hoặc sự kiện bớt căng thẳng hoặc trang trọng hơn.

To make a situation or event less intense or informal.

Ví dụ

He decided to button down the party to avoid any chaos.

Anh ấy quyết định làm cho bữa tiệc bớt căng thẳng để tránh hỗn loạn.

She didn't want to button down the meeting; it felt too formal.

Cô ấy không muốn làm cho cuộc họp bớt trang trọng; nó cảm thấy quá chính thức.

Can we button down this event for a more relaxed atmosphere?

Chúng ta có thể làm cho sự kiện này bớt căng thẳng hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Button down cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Button down

Không có idiom phù hợp