Bản dịch của từ Button down trong tiếng Việt
Button down
Button down (Idiom)
Parents often button down their children's social activities on weekends.
Cha mẹ thường hạn chế các hoạt động xã hội của trẻ vào cuối tuần.
Teachers do not button down students' expressions in class discussions.
Giáo viên không hạn chế sự thể hiện của học sinh trong các cuộc thảo luận.
Should schools button down students' social media use during class?
Có nên hạn chế việc sử dụng mạng xã hội của học sinh trong lớp không?
He wore a button down shirt to the social event last Saturday.
Anh ấy mặc áo sơ mi có nút xuống sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
She did not wear a button down shirt to the party yesterday.
Cô ấy không mặc áo sơ mi có nút xuống bữa tiệc hôm qua.
Did he choose a button down shirt for the social gathering?
Anh ấy có chọn áo sơ mi có nút xuống cho buổi gặp mặt xã hội không?
He decided to button down the party to avoid any chaos.
Anh ấy quyết định làm cho bữa tiệc bớt căng thẳng để tránh hỗn loạn.
She didn't want to button down the meeting; it felt too formal.
Cô ấy không muốn làm cho cuộc họp bớt trang trọng; nó cảm thấy quá chính thức.
Can we button down this event for a more relaxed atmosphere?
Chúng ta có thể làm cho sự kiện này bớt căng thẳng hơn không?
Cụm từ "button down" thường được sử dụng để chỉ một loại áo có cổ được cố định bằng nút ở hai bên cổ áo. Theo phong cách, áo sơ mi button down thường mang tính chất trang trọng nhưng cũng có thể được mặc một cách thoải mái trong các dịp không chính thức. Trong tiếng Anh Anh, biểu thức tương tự là "buttoned-down shirt" với nghĩa và sử dụng tương tự, nhưng ở tiếng Anh Mỹ, "button-down" thường liên quan đến phong cách thời trang đặc trưng hơn.
Cụm từ "button down" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "button" (cúc áo) và cụm "down" (xuống). "Button" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bouton", từ tiếng Latinh "bottonem", nghĩa là "cúc", thường liên quan đến việc gài lại áo. Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến kiểu áo sơ mi có cổ gài gọn gàng bằng cúc, thể hiện sự chỉn chu trong ăn mặc. Ngày nay, "button down" được sử dụng để chỉ kiểu áo sơ mi chính thức hoặc bán chính thức.
"Cụm từ 'button down' thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và hẹp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, 'button down' thường được sử dụng để mô tả kiểu áo sơ mi có hàng nút, thường liên quan đến thời trang hoặc phong cách ăn mặc trang trọng. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến lựa chọn trang phục trong môi trường công sở hoặc các sự kiện trang trọng".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp